Các thí sinh được chọn vào vòng chung kết sẽ được tô đậm điểm thi.
STT | Họ và tên | Tỉnh, thành phố | Nơi đang theo học | Điểm thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1. |
Dương Hồ Thiện Ân |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
0
|
|
2. |
Đinh Nguyễn An |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
0
|
Vắng thi
|
3. |
Huỳnh Bá Hoài An |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
4. |
Lê Nguyễn Hiếu An |
Đồng Tháp |
Lớp: 11TH
Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
0
|
Vắng thi
|
5. |
Lê Nguyễn Hữu An |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12 Toans
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
332
|
|
6. |
Nguyễn Chiêu Ân |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
Vắng thi
|
7. |
Nguyễn Đình Khánh An |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
180
|
|
8. |
Nguyễn Đình Nhật An |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
6
|
|
9. |
Nguyễn Hữu Trường An |
Bắc Giang |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
0
|
Vắng thi
|
10. |
Nguyễn Sỹ An |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
11. |
Nguyễn Thành An |
Kon Tum |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
0
|
Vắng thi
|
12. |
Nguyễn Thiện An |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
100
|
|
13. |
Trần Gia An |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
100
|
|
14. |
Trần Nhật An |
Phú Yên |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
128
|
|
15. |
Bùi Hoàng Anh |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
100
|
|
16. |
Bùi Quang Anh |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
210
|
|
17. |
Bùi Tuấn Anh |
Long An |
Lớp: 10 Ti
Trường THPT Chuyên Long An |
0
|
Vắng thi
|
18. |
Cao Nguyễn Tuấn Anh |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
8
|
|
19. |
Đỗ Duy Anh |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
156
|
|
20. |
Đoàn Trọng Anh |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
128
|
|
21. |
Hà Công Anh |
Tuyên Quang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang |
0
|
Vắng thi
|
22. |
Hán Duy Anh |
Vĩnh Phúc |
Lớp: 10A3
Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc |
56
|
|
23. |
Hoàng Minh Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
242
|
|
24. |
Hoàng Nguyên Anh |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
126
|
|
25. |
Lê Bá Tùng Anh |
Thanh Hóa |
Lớp: 10 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
12
|
|
26. |
Lê Đức Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
4
|
|
27. |
Lê Đức Anh |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
136
|
|
28. |
Lê Hồng Anh |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Lê Hồng Phong |
138
|
|
29. |
Lê Kim Việt Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
130
|
|
30. |
Lê Tiến Anh |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
Vắng thi
|
31. |
Lương Minh Anh |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
86
|
|
32. |
Lưu Trần Châu Anh |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
Vắng thi
|
33. |
Nguyễn Bảo Anh |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
168
|
|
34. |
Nguyễn Đức Anh |
Nam Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
58
|
|
35. |
Nguyễn Đức Anh |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
146
|
|
36. |
Nguyễn Kiều Anh |
Hà Nội |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chu Văn An |
0
|
Vắng thi
|
37. |
Nguyễn Quốc Nam Anh |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định |
0
|
|
38. |
Nguyễn Văn Đức Anh |
Hà Nội |
Lớp: 11D1
Trường THPT Đoàn Thị Điểm |
0
|
Vắng thi
|
39. |
Nguyễn Vũ Tuấn Anh |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
6
|
|
40. |
Phan Quốc Anh |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
|
41. |
Phan Thị Lâm Anh |
Bắc Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
40
|
|
42. |
Thái Bảo Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
212
|
|
43. |
Trần Đình Thế Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
162
|
|
44. |
Trần Văn Đức Anh |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định |
184
|
|
45. |
Từ Hoàng Anh |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
374
|
|
46. |
Vũ Thị Ngọc Anh |
Bắc Giang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
0
|
Vắng thi
|
47. |
Đặng Xuân Bách |
Gia Lai |
Lớp: 11C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
206
|
|
48. |
Hoàng Xuân Bách |
Hà Nội |
Lớp: 11A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
500
|
|
49. |
Nguyễn Viết Bách |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Vắng thi
|
50. |
Phạm Lưu Hoàng Bách |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
176
|
|
51. |
Phùng Nguyễn Như Bách |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
100
|
|
52. |
Dương Gia Bảo |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10Ti
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
|
53. |
Đinh Gia Bảo |
Hà Nội |
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
328
|
|
54. |
Hàng Lê Gia Bảo |
Long An |
Lớp: 11T2
Trường THPT Chuyên Long An |
0
|
Vắng thi
|
55. |
Hoàng Kim Bảo |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
236
|
|
56. |
Huỳnh Gia Bảo |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
100
|
|
57. |
Lâm Chí Bảo |
Kon Tum |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
0
|
Vắng thi
|
58. |
Làu Ngọc Bảo |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
138
|
|
59. |
Lê Quốc Bảo |
Đồng Nai |
Lớp: 22 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
178
|
|
60. |
Nguyễn Cửu Chí Bảo |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
124
|
|
61. |
Nguyễn Gia Bảo |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
134
|
|
62. |
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
240
|
|
63. |
Nguyễn Quốc Bảo |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
100
|
|
64. |
Trần Ngọc Bảo |
Nam Định |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
2
|
|
65. |
Trương Lê Gia Bảo |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
|
66. |
Ngô Ngọc Bích |
Bình Định |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
40
|
|
67. |
Đăng Tiểu Bình |
Tiền Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Tiền Giang |
18
|
|
68. |
Kiều Thanh Bình |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
128
|
|
69. |
Lê Nguyễn Quốc Bình |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
86
|
|
70. |
Nguyễn Hoàng Bảo Châu |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
71. |
Phan Ngọc Quỳnh Châu |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
0
|
|
72. |
Đặng Mai Chi |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
116
|
|
73. |
Đào Thị Mai Chi |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
108
|
|
74. |
Lê Đức Chính |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
134
|
|
75. |
Nguyễn Nguyên Chương |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Toán
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
258
|
|
76. |
Nguyễn Nguyên Chương |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
|
77. |
Bùi Mạnh Cường |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
150
|
|
78. |
Đặng Trần Cường |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
0
|
|
79. |
Đỗ Mạnh Cường |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
48
|
|
80. |
Ngô Thế Cường |
Hải Phòng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú |
0
|
Vắng thi
|
81. |
Phạm Mạnh Cường |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
82. |
Trương Lâm Thành Danh |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
100
|
|
83. |
Hoàng Cao Trí Dũng |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
96
|
|
84. |
Khoàng Tiến Dũng |
Điện Biên |
Lớp: 10A10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
85. |
Lê Dương Quốc Dũng |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
138
|
|
86. |
Nguyễn Bùi Đức Dũng |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
406
|
|
87. |
Nguyễn Công Dũng |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
|
88. |
Nguyễn Đức Dũng |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
138
|
|
89. |
Nguyễn Thế Dũng |
Quảng Trị |
Lớp: 10A1
Trường THCS và THPT Cồn Tiên |
0
|
Vắng thi
|
90. |
Nguyễn Tuấn Dũng |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
91. |
Nguyễn Văn Lê Dũng |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
|
92. |
Phan Lâm Dũng |
Quảng Bình |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
214
|
|
93. |
Phan Tiến Dũng |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7(chuyên tin)
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
238
|
|
94. |
Trần Quang Dũng |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
20
|
|
95. |
Trần Thị Khánh Dung |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
28
|
|
96. |
Trịnh Khánh Dũng |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
258
|
|
97. |
Vũ Quang Dũng |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
4
|
|
98. |
Nguyễn Cảnh Dương |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin 2
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
480
|
|
99. |
Phạm Tùng Dương |
Quảng Nam |
Lớp: 11/1
Trường THPT Nguyễn Huệ |
6
|
|
100. |
Trương Quang Bảo Dương |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
372
|
|
101. |
Vũ Ngọc Dương |
Nam Định |
Lớp: 12 tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
Vắng thi
|
102. |
Vũ Nguyên Dương |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
4
|
|
103. |
Cáp Thành Duy |
Đăk Nông |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
196
|
|
104. |
Đỗ Nguyễn Khánh Duy |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
|
105. |
Lại Khương Duy |
Hải Phòng |
Lớp: 11B4
Trường THPT Phạm Ngũ Lão |
0
|
Vắng thi
|
106. |
Lê Đức Duy |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
56
|
|
107. |
Nguyễn Bá Duy |
Đồng Nai |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
64
|
|
108. |
Nguyễn Quang Duy |
Hải Phòng |
Lớp: 10-Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú |
0
|
Vắng thi
|
109. |
Tống Nguyễn Hà Duy |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
236
|
|
110. |
Vũ Văn Duy |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
194
|
|
111. |
Đặng Hồng Duyên |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
102
|
|
112. |
Đoàn Ngọc Đại |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
28
|
|
113. |
Giáp Trinh Đăng |
Kon Tum |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
0
|
|
114. |
Đào Tuấn Đạt |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
200
|
|
115. |
Kiều Văn Đạt |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
160
|
|
116. |
Nguyễn Hoàng Tiến Đạt |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
164
|
|
117. |
Nguyễn Thành Đạt |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
118. |
Nguyễn Thành Đạt |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
172
|
|
119. |
Nguyễn Thành Đạt |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
120. |
Nguyễn Viết Thành Đạt |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
121. |
Nhữ Thành Đạt |
Hải Phòng |
Lớp: 11 Xã Hội
Trường THPT chuyên Trần Phú |
244
|
|
122. |
Phan Thanh Đạt |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
206
|
|
123. |
Trần Lữ Đạt |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
100
|
|
124. |
Trần Xuân Đạt |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
84
|
|
125. |
Văn Hữu Tiến Đạt |
Điện Biên |
Lớp: 10A10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
18
|
|
126. |
Võ Đức Đoàn |
Kon Tum |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
0
|
Vắng thi
|
127. |
Hoàng Minh Đức |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
342
|
|
128. |
Lê Phước Duy Đức |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
0
|
|
129. |
Nguyễn Cao Đức |
Quảng Nam |
Lớp: 10 Chuyên Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
152
|
|
130. |
Nguyễn Minh Đức |
Hải Phòng |
Lớp: 10 Lý
Trường THPT chuyên Trần Phú |
0
|
Vắng thi
|
131. |
Nguyễn Minh Đức |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
174
|
|
132. |
Phùng Ngọc Nguyên Đức |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
290
|
|
133. |
Trần Trung Đức |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
Vắng thi
|
134. |
Phạm Đại Gia |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10A1
Trường THPT Vinh Xuân |
0
|
Vắng thi
|
135. |
Phạm Hoàng Giang |
Nam Định |
Lớp: 10 chuyên tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
128
|
|
136. |
Võ Trọng Giáp |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
0
|
|
137. |
Bùi Trọng Việt Hà |
Đồng Nai |
Lớp: 22TI
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
100
|
|
138. |
Lê Võ Hoàng Hà |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
|
139. |
Dương Quang Hải |
Bắc Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
244
|
|
140. |
Hứa Văn Hải |
Kiên Giang |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
0
|
Vắng thi
|
141. |
Võ Thanh Hải |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
468
|
|
142. |
Bùi Nguyên Hào |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
Vắng thi
|
143. |
Trần Đại Hào |
Phú Yên |
Lớp: 10 toán 1
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
134
|
|
144. |
Nguyễn Đăng Hậu |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
Vắng thi
|
145. |
Hồ Minh Hiền |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
102
|
|
146. |
Hồ Nguyễn Vinh Hiển |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
|
147. |
Nguyễn Đức Hiển |
Hải Phòng |
Lớp: 10 Toán
Trường THPT chuyên Trần Phú |
0
|
Vắng thi
|
148. |
Nguyễn Thế Hiển |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
150
|
|
149. |
Nguyễn Thục Hiền |
Quảng Nam |
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
126
|
|
150. |
Nguyễn Trần An Hiệp |
Hà Nội |
Lớp: 10A2 Toán
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
202
|
|
151. |
Bùi Thành Hiếu |
Gia Lai |
Lớp: 11C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
330
|
|
152. |
Đặng Nguyễn Trung Hiếu |
Gia Lai |
Lớp: 10C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
0
|
Vắng thi
|
153. |
Đặng Phúc Hiếu |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
180
|
|
154. |
Lê Phúc Hiếu |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
155. |
Lê Quốc Minh Hiếu |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
0
|
|
156. |
Lương Mạnh Hiếu |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
136
|
|
157. |
Lưu Minh Hiếu |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
196
|
|
158. |
Nguyễn Đình Trọng Hiếu |
Đồng Nai |
Lớp: 11tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
34
|
|
159. |
Nguyễn Minh Hiệu |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
258
|
|
160. |
Nguyễn Minh Hiếu |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
0
|
Vắng thi
|
161. |
Nguyễn Nhân Hoà |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
256
|
|
162. |
Phạm Ngô Thái Hòa |
Đồng Nai |
Lớp: 11TI
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
Vắng thi
|
163. |
Trần Thái Hoà |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
164. |
Vì Xuân Hòa |
Điện Biên |
Lớp: 10A10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
|
165. |
Phan Minh Hoài |
Khánh Hòa |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
144
|
|
166. |
Lê Quang Hoàng |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
4
|
|
167. |
Nguyễn Bá Hoàng |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
|
168. |
Nguyễn Dương Thanh Hoàng |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
184
|
|
169. |
Nguyễn Lê Hoàng |
Phú Yên |
Lớp: 11 Anh 1
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
0
|
Vắng thi
|
170. |
Nguyễn Lê Anh Hoàng |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
14
|
|
171. |
Nguyễn Song Hoàng |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
56
|
|
172. |
Nguyễn Văn Hoàng |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 12A1
Trường THPT Nguyễn Huệ |
0
|
Vắng thi
|
173. |
Trần Huy Hoàng |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
190
|
|
174. |
Võ Thừa Huy Hoàng |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
136
|
|
175. |
Vũ Quang Hoàng |
Đồng Nai |
Lớp: 11 tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
100
|
|
176. |
Bạch Chấn Hưng |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 12Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
154
|
|
177. |
Đinh Minh Hùng |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Vắng thi
|
178. |
Hoàng Mạnh Hùng |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
200
|
|
179. |
Lưu Quang Hưng |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
62
|
|
180. |
Mai Thế Hùng |
Đăk Nông |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
184
|
|
181. |
Mai Thế Vĩnh Hưng |
Hà Nội |
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
100
|
|
182. |
Nguyễn Đăng Hưng |
Cần Thơ |
Lớp: 10A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
0
|
|
183. |
Nguyễn Gia Hưng |
Bình Định |
Lớp: 11A1
Trường THPT Tây Sơn |
320
|
|
184. |
Nguyễn Phi Hưng |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
|
185. |
Nguyễn Quang Hưng |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
0
|
|
186. |
Nguyễn Quốc Hưng |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Vắng thi
|
187. |
Nguyễn Quốc Thịnh Hưng |
Hà Nội |
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
0
|
Vắng thi
|
188. |
Nguyễn Thái Hưng |
Khánh Hòa |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
150
|
|
189. |
Phan Mạnh Hùng |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
14
|
|
190. |
Trần Quốc Hưng |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
0
|
Vắng thi
|
191. |
Trần Việt Hưng |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
200
|
|
192. |
Nguyễn Thu Hường |
Nam Định |
Lớp: 11 chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
162
|
|
193. |
Cao Xuân Huy |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
0
|
Vắng thi
|
194. |
Đặng Phú Huy |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
4
|
|
195. |
Đỗ Gia Huy |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
272
|
|
196. |
Đoàn Kim Huy |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
124
|
|
197. |
Đoàn Quang Huy |
Kon Tum |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
4
|
|
198. |
Hà Xuân Huy |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
|
199. |
Hồ Ngọc Huy |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
128
|
|
200. |
Hồ Nguyễn Quang Huy |
Quảng Trị |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
201. |
Huỳnh Quang Huy |
Bình Định |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
110
|
|
202. |
Huỳnh Thanh Huy |
Đồng Nai |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
102
|
|
203. |
Lê Quang Huy |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
146
|
|
204. |
Lưu Gia Huy |
Tuyên Quang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang |
0
|
Vắng thi
|
205. |
Nguyễn Đăng Huy |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
154
|
|
206. |
Nguyễn Đình Huy |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 12A5
Trường THPT Hai Bà Trưng |
216
|
|
207. |
Nguyễn Đức Huy |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
142
|
|
208. |
Nguyễn Gia Huy |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
62
|
|
209. |
Nguyễn Lê Huy |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
244
|
|
210. |
Nguyễn Lê Gia Huy |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
164
|
|
211. |
Nguyễn Thanh Huy |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
198
|
|
212. |
Nguyễn Thanh Huy |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
238
|
|
213. |
Nguyễn Thanh Huy |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
198
|
|
214. |
Phan Nguyễn Gia Huy |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
178
|
|
215. |
Thiều Nguyễn Huy |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
122
|
|
216. |
Trần Gia Huy |
Hà Nội |
Lớp: 12A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
480
|
|
217. |
Trương Nhật Huy |
Quảng Trị |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
136
|
|
218. |
Võ Minh Huy |
Cần Thơ |
Lớp: 10A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
30
|
|
219. |
Phạm Khánh Huyền |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
0
|
Vắng thi
|
220. |
Tôn Nguyễn Khánh Huyền |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
42
|
|
221. |
Dương Kiến Khải |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
342
|
|
222. |
La Duy Khải |
Bình Định |
Lớp: 11TIN
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
100
|
|
223. |
Hà Bảo Khang |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
100
|
|
224. |
Huỳnh Minh Khang |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
190
|
|
225. |
Lương Tuấn Khang |
Điện Biên |
Lớp: 10A1
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
226. |
Nguyễn An Khang |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
6
|
|
227. |
Nguyễn Anh Khang |
Đồng Nai |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
|
228. |
Nguyễn Chí Khang |
Bình Định |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
178
|
|
229. |
Nguyễn Đăng Khang |
Gia Lai |
Lớp: 11C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
258
|
|
230. |
Nguyễn Hồ Vĩnh Khang |
Kon Tum |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
238
|
|
231. |
Nguyễn Minh Khang |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
0
|
Vắng thi
|
232. |
Nguyễn Tuấn Khang |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11B1
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ |
0
|
Vắng thi
|
233. |
Phạm Đắc Bảo Khang |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
100
|
|
234. |
Phạm Gia Khang |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
138
|
|
235. |
Chu Nguyễn Gia Khánh |
Đồng Nai |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
Vắng thi
|
236. |
Đặng Gia Khánh |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
146
|
|
237. |
Đỗ Việt Khánh |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
100
|
|
238. |
Nguyễn Duy Khánh |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
4
|
|
239. |
Nguyễn Trọng Gia Khánh |
Nam Định |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
Vắng thi
|
240. |
Phạm Huy Khánh |
Đồng Nai |
Lớp: 22TI
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
294
|
|
241. |
Trần Bảo Khánh |
Hà Nội |
Lớp: 10A3
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
296
|
|
242. |
Trần Nguyên Khánh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
244
|
|
243. |
Trần Quốc Khánh |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
174
|
|
244. |
Trần Quốc Khánh |
Tuyên Quang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang |
100
|
|
245. |
Bùi Thiệu Khiêm |
Kon Tum |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
0
|
|
246. |
Mai Hữu Khiêm |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
98
|
|
247. |
Đặng Nguyễn Anh Khoa |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
Vắng thi
|
248. |
Đào Đăng Khoa |
Quảng Trị |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
132
|
|
249. |
Đỗ Đăng Khoa |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10Tin2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
262
|
|
250. |
Lê Phạm Duy Khoa |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
262
|
|
251. |
Nguyễn Anh Khoa |
Quảng Nam |
Lớp: 10 chuyên tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
152
|
|
252. |
Nguyễn Đình Ngọc Khoa |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Vắng thi
|
253. |
Trần Lê Đăng Khoa |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Vắng thi
|
254. |
Trần Văn Khoa |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
152
|
|
255. |
Võ Hoài Anh Khoa |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
188
|
|
256. |
Đỗ Hữu Khôi |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
Vắng thi
|
257. |
Lê Trọng Khôi |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
350
|
|
258. |
Nguyễn Đạt Khôi |
Bắc Giang |
Lớp: 11A3
Trường THPT Tứ Sơn |
0
|
Vắng thi
|
259. |
Phùng Tuấn Khôi |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
314
|
|
260. |
Nguyễn Lê Minh Khuê |
Hà Nội |
Lớp: 10D7
Trường THCS-THPT Newton |
0
|
Vắng thi
|
261. |
Dương Gia Khương |
Tây Ninh |
Lớp: 12TIN
Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha |
200
|
|
262. |
Đặng Trung Kiên |
Quảng Ninh |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hạ Long |
130
|
|
263. |
Đoàn Quốc Kiên |
Đắk Lắk |
Lớp: 12TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Vắng thi
|
264. |
Nguyễn Thúc Trung Kiên |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
222
|
|
265. |
Trần Trí Kiên |
Bắc Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
218
|
|
266. |
Trần Trung Kiên |
Nam Định |
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
132
|
|
267. |
Châu Gia Kiệt |
Bình Định |
Lớp: 11TIN
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
192
|
|
268. |
Lê Văn Tuấn Kiệt |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
Vắng thi
|
269. |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
52
|
|
270. |
Phan Lê Bá Kiệt |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
4
|
|
271. |
Võ Tưởng Tuấn Kiệt |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
176
|
|
272. |
Trần Văn Kiểu |
Gia Lai |
Lớp: 11C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
244
|
|
273. |
Hoàng Ngọc Lâm |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
|
274. |
Nguyễn Phạm Hoàng Lâm |
Bình Định |
Lớp: 10tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
275. |
Nguyễn Trần Quang Lâm |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
104
|
|
276. |
Phan Bình Nguyên Lâm |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 12 Chuyên Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
|
277. |
Đào Quang Linh |
Hà Nội |
Lớp: 11A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
500
|
|
278. |
Đào Quang Linh |
Hà Nội |
Lớp: 11A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
0
|
Vắng thi
|
279. |
Hồ Phong Lĩnh |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
128
|
|
280. |
Nguyễn Ngọc Tố Linh |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 12B1
Trường THPT Nguyễn Sinh Cung |
0
|
Vắng thi
|
281. |
Nguyễn Tuấn Linh |
Hà Nội |
Lớp: 12A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
410
|
|
282. |
Phạm Thị Khánh Linh |
Điện Biên |
Lớp: 10A10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
|
283. |
Bùi Hữu Lộc |
Nam Định |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
44
|
|
284. |
Lê Minh Lộc |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
128
|
|
285. |
Ngô Hữu Lộc |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
Vắng thi
|
286. |
Nguyễn Phước Lộc |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
178
|
|
287. |
Phan Thành Lộc |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
|
288. |
Dương Hoàng Long |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
308
|
|
289. |
Đoàn Gia Long |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
236
|
|
290. |
Hoàng Công Bảo Long |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
128
|
|
291. |
Nguyễn Hoàng Long |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10T
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
0
|
Vắng thi
|
292. |
Nguyễn Thành Long |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
106
|
|
293. |
Phan Đình Hoàng Long |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
26
|
|
294. |
Trần Phúc Long |
Hà Nội |
Lớp: 10A2
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
100
|
|
295. |
Vũ Đức Long |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
158
|
|
296. |
Đinh Đạt Luân |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
132
|
|
297. |
Nguyễn Vĩnh Luân |
Bình Định |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
50
|
|
298. |
Phạm Đức Lương |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
132
|
|
299. |
Vương Viết Lượng |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
200
|
|
300. |
Trần Thị Khánh Ly |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
Vắng thi
|
301. |
Trần Thị Khánh Ly |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
54
|
|
302. |
Lê Đình Tuyết Mai |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
186
|
|
303. |
Nguyễn Quỳnh Mai |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
8
|
|
304. |
Thân Ngọc Mai |
Bắc Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
28
|
|
305. |
Đào Lê Minh |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
10
|
|
306. |
Hoàng Anh Minh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
124
|
|
307. |
Hoàng Bình Minh |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
222
|
|
308. |
Lê Hứa Nhật Minh |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
0
|
Vắng thi
|
309. |
Lê Nguyễn Nam Minh |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định |
0
|
|
310. |
Nguyễn Anh Minh |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
118
|
|
311. |
Nguyễn Duy Minh |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
318
|
|
312. |
Nguyễn Đình Quang Minh |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
313. |
Nguyễn Lê Anh Minh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
96
|
|
314. |
Nguyễn Ngọc Minh |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
178
|
|
315. |
Nguyễn Ngọc Tiến Minh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
4
|
|
316. |
Nguyễn Quang Minh |
Khánh Hòa |
Lớp: 11B1
Trường THPT Nguyễn Trãi |
0
|
|
317. |
Nguyễn Tấn Minh |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
204
|
|
318. |
Nguyễn Thanh Minh |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
116
|
|
319. |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
320. |
Nguyễn Trọng Tuệ Minh |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
0
|
Vắng thi
|
321. |
Phạm Công Minh |
Hà Nội |
Lớp: 12A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
500
|
|
322. |
Phạm Đức Minh |
Quảng Bình |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
206
|
|
323. |
Phạm Đức Minh |
Nam Định |
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
4
|
|
324. |
Phạm Thế Tài Minh |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
92
|
|
325. |
Phan Duy Nhật Minh |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
0
|
Vắng thi
|
326. |
Phan Ngọc Minh |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A1
Trường THPT FPT |
4
|
|
327. |
Trần Hữu Đức Minh |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
114
|
|
328. |
Trịnh Bình Minh |
Đồng Nai |
Lớp: 11 tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
104
|
|
329. |
Trịnh Hoàng Minh |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
0
|
Vắng thi
|
330. |
Võ Dương Khải Minh |
Long An |
Lớp: 10Ti
Trường THPT Chuyên Long An |
0
|
Vắng thi
|
331. |
Đào Hải Nam |
Nam Định |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
92
|
|
332. |
Lê Nam |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
333. |
Nguyễn Lê Khánh Nam |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
108
|
|
334. |
Nguyễn Thành Nam |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
230
|
|
335. |
Ninh Đức Nam |
Nam Định |
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
290
|
|
336. |
Phạm Bình Nam |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định |
102
|
|
337. |
Văn Công Nam |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
338. |
Phan Thị Kim Ngân |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
102
|
|
339. |
Đặng Xuân Nghi |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
128
|
|
340. |
Bùi Đức Nghĩa |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
341. |
Nguyễn Phước Hữu Nghĩa |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
342. |
Nguyễn Xuân Nghĩa |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
222
|
|
343. |
Phạm Gia Nghĩa |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
118
|
|
344. |
Đặng Tuấn Ngọc |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
4
|
|
345. |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Kon Tum |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
12
|
|
346. |
Bùi Khôi Nguyên |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
6
|
|
347. |
Đặng Cao Khôi Nguyên |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
128
|
|
348. |
Huỳnh Hoàng Nguyên |
Kon Tum |
Lớp: 11 Lý Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
136
|
|
349. |
Lê Xuân Nguyên |
Quảng Bình |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
0
|
Vắng thi
|
350. |
Nguyễn Hữu Nguyên |
Quảng Trị |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
234
|
|
351. |
Nguyễn Hữu Khôi Nguyên |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
84
|
|
352. |
Nguyễn Lê Thanh Nguyên |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 12Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
228
|
|
353. |
Nguyễn Trần Thảo Nguyên |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
216
|
|
354. |
Nguyễn Trọng Nguyễn |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
158
|
|
355. |
Trần Hoàng Nguyên |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
200
|
|
356. |
Trần Ngọc Khôi Nguyên |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTin
Trường THPT Gia Định |
0
|
|
357. |
Hoàng Thiện Nhân |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
352
|
|
358. |
Huỳnh Ngọc Nhân |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
124
|
|
359. |
Lê Đức Nhân |
Quảng Trị |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
106
|
|
360. |
Nguyễn Xuân Thiện Nhân |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
128
|
|
361. |
Phan Thành Nhân |
Quảng Nam |
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
152
|
|
362. |
Võ Hữu Nhân |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
128
|
|
363. |
Võ Trần Hiếu Nhân |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
6
|
|
364. |
Huỳnh Anh Nhật |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
240
|
|
365. |
Lê Minh Nhật |
Quảng Trị |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
338
|
|
366. |
Lê Thái Tuấn Nhật |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
102
|
|
367. |
Lê Trung Minh Nhật |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 TIn
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
318
|
|
368. |
Nguyễn Minh Nhật |
Đồng Nai |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
|
369. |
Nguyễn Minh Nhật |
Hà Nội |
Lớp: 12A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
228
|
|
370. |
Nguyễn Phan Minh Nhật |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
100
|
|
371. |
Nguyễn Văn Nhật |
Quảng Nam |
Lớp: 10 chuyên tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
28
|
|
372. |
Vũ Minh Nhật |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
128
|
|
373. |
Đoàn Thảo Nhi |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
128
|
|
374. |
Nguyễn Ngọc Nhớ |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
0
|
Vắng thi
|
375. |
Trần Lê Gia Như |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
42
|
|
376. |
Phan Đỗ Bá Nhựt |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
8
|
|
377. |
Bùi Thái Ninh |
Đồng Nai |
Lớp: 10A3
Trường THPT Long Thành |
0
|
|
378. |
Trương Anh Pha |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11/3
Trường THPT Đặng Huy Trứ |
0
|
Vắng thi
|
379. |
Châu Tấn Phát |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
200
|
|
380. |
Đặng Trường Phát |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10 Toán 1
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
4
|
|
381. |
Đỗ Đức Phát |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
6
|
|
382. |
Nguyễn An Phát |
Bình Định |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
178
|
|
383. |
Võ Trường Phát |
Bình Định |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
146
|
|
384. |
Huỳnh Thanh Hải Phong |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
100
|
|
385. |
Mai Tuấn Phong |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
0
|
|
386. |
Nguyễn Hải Phong |
Quảng Trị |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
206
|
|
387. |
Nguyễn Khánh Phong |
Tuyên Quang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang |
0
|
Vắng thi
|
388. |
Nguyễn Tấn Phong |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định |
0
|
Vắng thi
|
389. |
Phan Thanh Phong |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
Vắng thi
|
390. |
Huỳnh Đức Phú |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
100
|
|
391. |
Huỳnh Lâm Phú |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
88
|
|
392. |
Ngụy Hoàng Phú |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
200
|
|
393. |
Nguyễn Duy Minh Phú |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
100
|
|
394. |
Nguyễn Ngọc Phú |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10Ti
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
Vắng thi
|
395. |
Hồ Minh Phúc |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
0
|
|
396. |
Lê Vũ Đình Phúc |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
216
|
|
397. |
Lương Hoàng Phúc |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTin
Trường THPT Gia Định |
100
|
|
398. |
Nguyễn Hồng Phúc |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
146
|
|
399. |
Nguyễn Hữu Phúc |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
162
|
|
400. |
Nguyễn Kim Phúc |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
|
401. |
Trần Ngọc Phúc |
Nam Định |
Lớp: 11A1
Trường THPT B Nghĩa Hưng |
0
|
Vắng thi
|
402. |
Võ Hoàn Phúc |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
0
|
Vắng thi
|
403. |
Dương Phan Hữu Phước |
Long An |
Lớp: 10Ti
Trường THPT Chuyên Long An |
0
|
Vắng thi
|
404. |
Phạm Gia Phước |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
150
|
|
405. |
Trần Nguyễn Hữu Phước |
Quảng Nam |
Lớp: 12.7 TIN
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
132
|
|
406. |
Hoàng Phương |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
200
|
|
407. |
Nguyễn Quốc Phương |
Nam Định |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
10
|
|
408. |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
100
|
|
409. |
Nguyễn Xuân Phương |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
158
|
|
410. |
Phạm Vũ Phương |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
146
|
|
411. |
Trần Thị Mai Phương |
Điện Biên |
Lớp: 10A10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
|
412. |
Dương Tiến Quân |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
98
|
|
413. |
Đỗ Trung Quân |
Quảng Bình |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
56
|
|
414. |
Hồ Minh Quân |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
114
|
|
415. |
Hoàng Minh Quân |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định |
0
|
|
416. |
Hoàng Minh Quân |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
192
|
|
417. |
Nguyễn Chánh Quân |
Quảng Trị |
Lớp: 11A1
Trường THPT Lao Bảo |
0
|
Vắng thi
|
418. |
Nguyễn Kim Anh Quân |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
144
|
|
419. |
Nguyễn Trần Hoàng Quân |
Đồng Nai |
Lớp: 11 TIN
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
200
|
|
420. |
Quách Minh Quân |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
154
|
|
421. |
Thái Minh Quân |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
182
|
|
422. |
Trần Minh Quân |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
4
|
|
423. |
Trương Lê Quân |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
122
|
|
424. |
Cao Nguyễn Đăng Quang |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
425. |
Dương Đăng Quang |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
178
|
|
426. |
Lê Đỗ Quang |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
94
|
|
427. |
Nguyễn Khắc Minh Quang |
Hà Nội |
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
54
|
|
428. |
Phạm Minh Quang |
Long An |
Lớp: 11T2
Trường THPT Chuyên Long An |
0
|
Vắng thi
|
429. |
Trịnh Minh Quang |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
264
|
|
430. |
Vũ Đức Quang |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
|
431. |
Bùi Cường Quốc |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
38
|
|
432. |
Đặng Minh Quốc |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
12
|
|
433. |
Lê Hoàng Công Quốc |
Quảng Nam |
Lớp: 10 chuyên tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
130
|
|
434. |
Nguyễn Anh Quốc |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
435. |
Nguyễn Vương Huy Quốc |
Nghệ An |
Lớp: 10A2
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
0
|
Vắng thi
|
436. |
Võ Văn Quý |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11A3
Trường THPT Vinh Lộc |
0
|
Vắng thi
|
437. |
Lê Văn Kim Quyển |
Bạc Liêu |
Lớp: 10XH1
Trường THPT Gành Hào |
0
|
Vắng thi
|
438. |
Mai Như Quỳnh |
Đồng Nai |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
Vắng thi
|
439. |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Quảng Bình |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
128
|
|
440. |
Lê Ngọc Sâm |
Quảng Trị |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
|
441. |
Phạm Văn Sâm |
Hà Nam |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Biên Hòa |
0
|
Vắng thi
|
442. |
Nguyễn Ngọc Cao Sang |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
146
|
|
443. |
Võ Ngọc Sinh |
Quảng Bình |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
288
|
|
444. |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Nghệ An |
Lớp: 8A2
Trường THCS Nghi Phú |
0
|
Vắng thi
|
445. |
Nguyễn Hồng Sơn |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
0
|
Vắng thi
|
446. |
Nguyễn Lê Ngọc Sơn |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
100
|
|
447. |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam Định |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
164
|
|
448. |
Nguyễn Phúc Hải Sơn |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
0
|
Vắng thi
|
449. |
Nguyễn Thái Sơn |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
108
|
|
450. |
Nguyễn Trung Thái Sơn |
Hà Nội |
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
100
|
|
451. |
Phạm Minh Sơn |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
184
|
|
452. |
Vũ Thái Sơn |
Đồng Nai |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
Vắng thi
|
453. |
Nguyễn Đình Tài |
Đăk Nông |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
258
|
|
454. |
Nguyễn Khánh Tài |
Khánh Hòa |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
348
|
|
455. |
Nguyễn Văn Tài |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
28
|
|
456. |
Nguyễn Văn Tài |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
126
|
|
457. |
Thân Thị Nhân Tâm |
Bắc Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
0
|
|
458. |
Trương Tuệ Tâm |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
|
459. |
Lê Minh Tân |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
460. |
Trần Ngọc Tân |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
144
|
|
461. |
Bùi Huỳnh Tây |
Bình Định |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
192
|
|
462. |
Hồ Hữu Tây |
Gia Lai |
Lớp: 12C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
338
|
|
463. |
Bùi Duy Thái |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
56
|
|
464. |
Lê Quận Thanh Thái |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
6
|
|
465. |
Nguyễn Dĩ Thái |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
242
|
|
466. |
Nguyễn Hồ Hoàng Thái |
Cần Thơ |
Lớp: 10A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
100
|
|
467. |
Nguyễn Xuân Thái |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10tin2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
150
|
|
468. |
Đặng Mậu Thân |
Bình Định |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
170
|
|
469. |
Nguyễn Duy Thắng |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
84
|
|
470. |
Nguyễn Gia Thăng |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
34
|
|
471. |
Phạm Đức Thắng |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
18
|
|
472. |
Trần Anh Thắng |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
473. |
Trần Minh Thắng |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
22
|
|
474. |
Trần Quốc Thắng |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
4
|
|
475. |
Võ Hồ Quốc Thắng |
Bình Định |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
178
|
|
476. |
Bùi Viết Thành |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
274
|
|
477. |
Huỳnh Tuấn Thành |
Bình Thuận |
Lớp: 12A2
Trường THPT Tuy Phong |
0
|
|
478. |
Lê Duy Thành |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
|
479. |
Nguyễn Minh Thành |
Đồng Nai |
Lớp: 11TIN
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
4
|
|
480. |
Nguyễn Xuân Chí Thanh |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
336
|
|
481. |
Trịnh Duy Thanh |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
84
|
|
482. |
Mai Thị Phương Thảo |
Nam Định |
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
120
|
|
483. |
Phạm Phương Thảo |
Nam Định |
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
86
|
|
484. |
Phạm Thanh Thế |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chu Văn An |
144
|
|
485. |
Lê Văn Thi |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
Vắng thi
|
486. |
Nguyễn Đình Thi |
Gia Lai |
Lớp: 10C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
0
|
Vắng thi
|
487. |
Trần Anh Thi |
Bình Định |
Lớp: 11H
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
262
|
|
488. |
Châu Gia Thiện |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
4
|
|
489. |
Hà Xuân Thiện |
Quảng Bình |
Lớp: 12Ti
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
354
|
|
490. |
Lê Chí Thiện |
Đồng Nai |
Lớp: 10 TIN
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
4
|
|
491. |
Lê Văn Thiện |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
152
|
|
492. |
Nguyễn Huỳnh Hữu Thiên |
Bình Định |
Lớp: 10tb1
Trường THPT Số 1 Tuy Phước |
0
|
|
493. |
Nguyễn Minh Thiện |
Đồng Nai |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
|
494. |
Đặng Ngọc Thịnh |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
34
|
|
495. |
Phạm Quang Thịnh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11A1
Trường Tiểu học, THCS và THPT Victory |
0
|
Vắng thi
|
496. |
Trần Huỳnh Hữu Thịnh |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
220
|
|
497. |
Võ Quốc Thịnh |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
104
|
|
498. |
Võ Bá Thông |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
298
|
|
499. |
Lê Văn Thuận |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
500. |
Nguyễn Phước Quý Thuận |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
38
|
|
501. |
Lê Văn Thức |
Bình Định |
Lớp: 12Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
306
|
|
502. |
Khúc Phương Thủy |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
86
|
|
503. |
Lê Thị Thủy |
Bình Định |
Lớp: 12a8
Trường THPT Hoà Bình |
0
|
Vắng thi
|
504. |
Nguyễn Thanh Thuyên |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
130
|
|
505. |
Đào Xuân Tiến |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
100
|
|
506. |
Hà Anh Tiến |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
148
|
|
507. |
Lê Huỳnh Tiến |
Kon Tum |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
4
|
|
508. |
Phan Phúc Tiến |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
134
|
|
509. |
Trần Hưng Tiến |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
260
|
|
510. |
Trần Mạnh Tiến |
Hà Nội |
Lớp: 10A1
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
316
|
|
511. |
Ngô Huy Tín |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
208
|
|
512. |
Nguyễn Chí Tính |
Tây Ninh |
Lớp: 12Tin
Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha |
272
|
|
513. |
Chu Huy Toàn |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
20
|
|
514. |
Đặng Khánh Toàn |
Hà Nội |
Lớp: 10A1
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
164
|
|
515. |
Lương Đăng Toản |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
4
|
|
516. |
Ngô Xuân Toàn |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11CTIN
Trường THPT Gia Định |
0
|
Vắng thi
|
517. |
Nguyễn Lê Khánh Toàn |
Phú Yên |
Lớp: 11 Toán 1
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
128
|
|
518. |
Huỳnh Chí Tôn |
Bình Định |
Lớp: 12Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
300
|
|
519. |
Hoàng Lê Trần |
Quảng Bình |
Lớp: 12 tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
4
|
|
520. |
Huỳnh Minh Trí |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11CTIN
Trường THPT Gia Định |
128
|
|
521. |
Nguyễn Minh Trí |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
20
|
|
522. |
Nguyễn Ngọc Trí |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
92
|
|
523. |
Vũ Minh Trí |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10CTIN
Trường THPT Gia Định |
0
|
Vắng thi
|
524. |
Đỗ Thanh Triết |
Bình Thuận |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo |
136
|
|
525. |
Phan Đình Triết |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
250
|
|
526. |
Bùi Châu Thanh Triều |
Quảng Nam |
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
90
|
|
527. |
Nguyễn Quốc Triệu |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
228
|
|
528. |
Hà Trần Đăng Trình |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
|
529. |
Lê Phú Trọng |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
288
|
|
530. |
Nguyễn Phú Trọng |
Kon Tum |
Lớp: 11 Lý Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
0
|
|
531. |
Nguyễn Phạm Cương Trực |
Cần Thơ |
Lớp: 12A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
0
|
Vắng thi
|
532. |
Ngô Trí Trung |
Ninh Bình |
Lớp: 10-tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
0
|
Vắng thi
|
533. |
Nguyễn Khắc Trung |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
232
|
|
534. |
Nguyễn Thành Trung |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
58
|
|
535. |
Phạm Đức Trung |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
|
536. |
Nguyễn Đức Trường |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
16
|
|
537. |
Đỗ Thế Truyền |
Nam Định |
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
88
|
|
538. |
Phạm Đức Truyền |
Nghệ An |
Lớp: 12A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
539. |
Đặng Minh Tú |
Quảng Bình |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
316
|
|
540. |
Lê Anh Tú |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
130
|
|
541. |
Nguyễn Quang Tú |
Bắc Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
0
|
Vắng thi
|
542. |
Phạm Quốc Tú |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
|
543. |
Diệp Minh Khánh Tuân |
Quảng Nam |
Lớp: 12.7 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
Vắng thi
|
544. |
Dương Quốc Tuấn |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
200
|
|
545. |
Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
144
|
|
546. |
Huỳnh Anh Tuấn |
Bình Định |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
152
|
|
547. |
Lê Anh Tuấn |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
120
|
|
548. |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
500
|
|
549. |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Điện Biên |
Lớp: 10a
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
550. |
Phạm Minh Tuấn |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
136
|
|
551. |
Phan Anh Tuấn |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
156
|
|
552. |
Trần Minh Tuấn |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
134
|
|
553. |
Võ Lân Tuấn |
Quảng Nam |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
Vắng thi
|
554. |
Hồ Minh Tuệ |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
56
|
|
555. |
Ngô Huy Mạnh Tùng |
Đăk Nông |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
114
|
|
556. |
Trần Hoàng Tùng |
Hà Nội |
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
174
|
|
557. |
Ngô Minh Tường |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
0
|
|
558. |
Nguyễn Bảo Cát Tường |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
559. |
Nguyễn Hữu Mạnh Tường |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
|
560. |
Nguyễn Minh Tường |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10 Tin 2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
244
|
|
561. |
Võ Tiến Tường |
Bình Định |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
66
|
|
562. |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Đăk Nông |
Lớp: 11TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
100
|
|
563. |
Lê Thanh Tú Uyên |
Bình Định |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
136
|
|
564. |
Nguyễn Huỳnh Phương Uyên |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
0
|
Vắng thi
|
565. |
Trần Kiến Văn |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Vắng thi
|
566. |
Lưu Nguyễn Tuấn Vĩ |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
0
|
Vắng thi
|
567. |
Dương Hoàng Việt |
Quảng Bình |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
316
|
|
568. |
Ngô Quốc Việt |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
160
|
|
569. |
Nguyễn Ngọc Việt |
Bắc Giang |
Lớp: 10tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
0
|
Vắng thi
|
570. |
Phan Quang Việt |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
0
|
Vắng thi
|
571. |
Phan Văn Quốc Việt |
Phú Yên |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
184
|
|
572. |
Trần Quốc Việt |
Kon Tum |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
0
|
Vắng thi
|
573. |
Đỗ Trần Khánh Vinh |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
100
|
|
574. |
Lưu Phúc Vinh |
Hải Phòng |
Lớp: 11Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú |
316
|
|
575. |
Nguyễn Công Vinh |
Hà Nam |
Lớp: 12A5
Trường THPT Chuyên Biên Hòa |
0
|
Vắng thi
|
576. |
Triệu Quang Vinh |
Đồng Nai |
Lớp: 11TI
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
20
|
|
577. |
Đậu Minh Vũ |
Khánh Hòa |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
136
|
|
578. |
Đồng Xuân Vũ |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
72
|
|
579. |
Hoàng Minh Vũ |
Kon Tum |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
86
|
|
580. |
Nguyễn Anh Vũ |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
286
|
|
581. |
Nguyễn Hữu Vũ |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
136
|
|
582. |
Phương Ái Vy |
Cần Thơ |
Lớp: 11A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
128
|
|
583. |
Mai Văn Ý |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
208
|