Các thí sinh được chọn vào vòng chung kết sẽ được tô đậm điểm thi.
| STT | Họ và tên | Tỉnh, thành phố | Nơi đang theo học | Điểm thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1. |
Bùi Phúc Ân |
Bến Tre |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Bến Tre |
145
|
|
| 2. |
Dương Hồ Thiện Ân |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
215
|
|
| 3. |
Đoàn Thiên An |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 4. |
Lê Bảo An |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
145
|
|
| 5. |
Nghiêm Đình An |
An Giang |
Lớp: 11Tin
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu |
220
|
|
| 6. |
Nguyễn Đình Nhật An |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
80
|
|
| 7. |
Nguyễn Nhật An |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
215
|
|
| 8. |
Nguyễn Thanh An |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
130
|
|
| 9. |
Phạm Hoàng An |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
105
|
|
| 10. |
Trần Văn Đại An |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
205
|
|
| 11. |
Bùi Tuấn Anh |
Long An |
Lớp: 11 Ti
Trường THPT chuyên Trần Văn Giàu |
0
|
Vắng thi
|
| 12. |
Đoàn Nhật Anh |
Gia Lai |
Lớp: 11C3B
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
195
|
|
| 13. |
Hoàng Công Tuấn Anh |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ |
195
|
|
| 14. |
Hoàng Nguyên Anh |
Huế |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
205
|
|
| 15. |
Lê Đức Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
190
|
|
| 16. |
Lê Hoàng Đức Anh |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
100
|
|
| 17. |
Lê Kim Việt Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
205
|
|
| 18. |
Ma Chí Anh |
Tuyên Quang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang |
0
|
Vắng thi
|
| 19. |
Nguyễn Bảo Anh |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
165
|
|
| 20. |
Nguyễn Công Anh |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường Phổ thông THSP Đại học Vinh |
50
|
|
| 21. |
Nguyễn Hồng Anh |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
120
|
|
| 22. |
Nguyễn Nhật Anh |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
265
|
|
| 23. |
Nguyễn Tân Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
145
|
|
| 24. |
Nguyễn Trần Tuấn Anh |
Kon Tum |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
120
|
|
| 25. |
Phạm Đắc Quang Anh |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
270
|
|
| 26. |
Phạm Hùng Anh |
Bình Thuận |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo |
0
|
Vắng thi
|
| 27. |
Phạm Tường Anh |
Quảng Ngãi |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
55
|
|
| 28. |
Thái Bảo Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
290
|
|
| 29. |
Trần Ngọc Tuấn Anh |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
125
|
|
| 30. |
Trần Tuấn Anh |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
250
|
|
| 31. |
Từ Hoàng Anh |
Bình Định |
Lớp: 12 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
230
|
|
| 32. |
Đặng Xuân Bách |
Gia Lai |
Lớp: 12C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
295
|
|
| 33. |
Đào Trí Bách |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
127.5
|
|
| 34. |
Nguyễn Duy Gia Bách |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
205
|
|
| 35. |
Nguyễn Lâm Bách |
Tuyên Quang |
Lớp: 11 Toán
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang |
0
|
Vắng thi
|
| 36. |
Phùng Nguyễn Như Bách |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
240
|
|
| 37. |
Tô Nguyễn Đức Bằng |
Quảng Nam |
Lớp: 12 chuyên tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
250
|
|
| 38. |
Đặng Quốc Bảo |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
100
|
|
| 39. |
Đinh Trần Thiên Bảo |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
0
|
Vắng thi
|
| 40. |
Hà Nguyễn Gia Bảo |
An Giang |
Lớp: 10TIN
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu |
120
|
|
| 41. |
Hàng Lê Gia Bảo |
Long An |
Lớp: 12T2
Trường THPT chuyên Trần Văn Giàu |
0
|
Vắng thi
|
| 42. |
Hồ Gia Bảo |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
120
|
|
| 43. |
Huỳnh Nhật Bảo |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
237.5
|
|
| 44. |
Làu Ngọc Bảo |
Đăk Nông |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
250
|
|
| 45. |
Lê Gia Bảo |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
185
|
|
| 46. |
Nguyễn Cửu Chí Bảo |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
145
|
|
| 47. |
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo |
Huế |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
300
|
|
| 48. |
Nguyễn Thiện Bảo |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
100
|
|
| 49. |
Nguyễn Văn Gia Bảo |
Quảng Nam |
Lớp: 10
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
160
|
|
| 50. |
Phạm Gia Bảo |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
50
|
|
| 51. |
Võ Đình Bảo |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
| 52. |
Vũ Gia Bảo |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
190
|
|
| 53. |
Ngô Ngọc Bích |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
150
|
|
| 54. |
Đỗ Quốc Bình |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
100
|
|
| 55. |
Nguyễn Hữu Bình |
Nam Định |
Lớp: 11a6
Trường THPT Tống Văn Trân |
30
|
|
| 56. |
Nguyễn Thanh Bình |
Gia Lai |
Lớp: 10C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
120
|
|
| 57. |
Nguyễn Viết Binh |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
70
|
|
| 58. |
Vũ Quốc Bình |
Hưng Yên |
Lớp: 10A1
Trường THPT Phù Cừ |
0
|
Vắng thi
|
| 59. |
Bùi Trung Can |
Bến Tre |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bến Tre |
190
|
|
| 60. |
Phan Minh Châu |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
120
|
|
| 61. |
Hô Ngoc Chiên |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
0
|
Vắng thi
|
| 62. |
Nguyễn Quang Chương |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin 2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
205
|
|
| 63. |
Bùi Mạnh Cường |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
120
|
|
| 64. |
Lê Tấn Cương |
Gia Lai |
Lớp: 11A7
Trường THPT Chi Lăng |
240
|
|
| 65. |
Ngô Thế Cường |
Hải Phòng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú |
180
|
|
| 66. |
Nguyễn Duy Cương |
Nam Định |
Lớp: 11T2
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
282.5
|
|
| 67. |
Nguyễn Việt Cường |
Kiên Giang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
215
|
|
| 68. |
Trần Ngô Nam Cường |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
120
|
|
| 69. |
Nguyễn Ngọc Chí Dân |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
110
|
|
| 70. |
Lê Công Danh |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
125
|
|
| 71. |
Bùi Văn Tiến Dũng |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
125
|
|
| 72. |
Đặng Nguyễn Anh Dũng |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
190
|
|
| 73. |
Mai Thế Dũng |
Khánh Hòa |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
50
|
|
| 74. |
Nguyễn Đức Dũng |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
170
|
|
| 75. |
Nguyễn Tiến Dũng |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
160
|
|
| 76. |
Nguyễn Tiến Dũng |
Hưng Yên |
Lớp: 10A1
Trường THPT Phù Cừ |
0
|
Vắng thi
|
| 77. |
Nguyễn Trung Dũng |
Đồng Nai |
Lớp: 11A4
Trường THPT Long Khánh |
140
|
|
| 78. |
Nguyễn Tuấn Dũng |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 79. |
Trịnh Khánh Dũng |
Bình Định |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
175
|
|
| 80. |
Đỗ Ngọc Dương |
Đăk Nông |
Lớp: 11LY
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
205
|
|
| 81. |
Khuất Thái Dương |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
215
|
|
| 82. |
Lê Hải Dương |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
125
|
|
| 83. |
Phùng Tấn Đại Dương |
Quảng Nam |
Lớp: 10/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
125
|
|
| 84. |
Bùi Minh Duy |
Kiên Giang |
Lớp: 10
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
120
|
|
| 85. |
Lê Duy |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
120
|
|
| 86. |
Lê Anh Duy |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
120
|
|
| 87. |
Lê Bảo Duy |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
130
|
|
| 88. |
Nguyễn Quang Duy |
Hải Phòng |
Lớp: 11Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú |
155
|
|
| 89. |
Nông Đức Duy |
Cao Bằng |
Lớp: 10A1
Trường THPT Trà Lĩnh |
0
|
Vắng thi
|
| 90. |
Phạm Minh Duy |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin 2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
205
|
|
| 91. |
Cao Ngọc Hoa Duyên |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 92. |
Đinh Phước Đại |
Đồng Tháp |
Lớp: 10A1
Trường THPT Hồng Ngự 2 |
0
|
Vắng thi
|
| 93. |
Giáp Trinh Đăng |
Kon Tum |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
325
|
|
| 94. |
Hồ Hải Đăng |
Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
110
|
|
| 95. |
Nguyễn Hải Đăng |
Phú Thọ |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
0
|
Vắng thi
|
| 96. |
Kiều Văn Đạt |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
220
|
|
| 97. |
Nguyễn Thành Đạt |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
290
|
|
| 98. |
Phạm Tiến Đạt |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
145
|
|
| 99. |
Phan Thanh Đạt |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
265
|
|
| 100. |
Trần Vũ Thành Đạt |
Quảng Ngãi |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
Vắng thi
|
| 101. |
Trần Xuân Đạt |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
125
|
|
| 102. |
Văn Hữu Tiến Đạt |
Điện Biên |
Lớp: 11B10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
|
| 103. |
Vũ Nguyên Vĩnh Đạt |
Đắk Lắk |
Lớp: 12A4
Trường THCS Việt Đức |
0
|
Vắng thi
|
| 104. |
Nguyễn Hoàng Phúc Điền |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
120
|
|
| 105. |
Trần Thành Đô |
Sóc Trăng |
Lớp: 10X3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 106. |
Võ Đức Đoàn |
Kon Tum |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
195
|
|
| 107. |
Nguyễn Thành Đông |
Kiên Giang |
Lớp: 11 Toán 1
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
190
|
|
| 108. |
Đặng Minh Đức |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
110
|
|
| 109. |
Hoàng Nguyên Đức |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
170
|
|
| 110. |
Lê Hoàng Minh Đức |
Quảng Ngãi |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
125
|
|
| 111. |
Lê Minh Đức |
Hải Phòng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú |
170
|
|
| 112. |
Nguyễn Anh Đức |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
Vắng thi
|
| 113. |
Nguyễn Cao Đức |
Quảng Nam |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
235
|
|
| 114. |
Nguyễn Minh Đức |
Hải Phòng |
Lớp: 11 Lý
Trường THPT chuyên Trần Phú |
260
|
|
| 115. |
Nguyễn Minh Đức |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
145
|
|
| 116. |
Nguyễn Quang Đức |
Yên Bái |
Lớp: 11A3
Trường THPT Thị xã Nghĩa Lộ |
0
|
Vắng thi
|
| 117. |
Trần Công Minh Đức |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
75
|
|
| 118. |
Trương Minh Đức |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
120
|
|
| 119. |
Lê Thị Hồng Gấm |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 120. |
Phan Thị Hồng Gấm |
Sóc Trăng |
Lớp: 12T2
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
5
|
|
| 121. |
Phạm Hoàng Giang |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
190
|
|
| 122. |
Đinh Khánh Hà |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
190
|
|
| 123. |
Lê Hồng Hà |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
Vắng thi
|
| 124. |
Nguyễn Lê Hà |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
245
|
|
| 125. |
Nguyễn Trường Hải |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
|
| 126. |
Võ Đức Hải |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
147.5
|
|
| 127. |
Huỳnh Quang Hạo |
Cần Thơ |
Lớp: 10A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
50
|
|
| 128. |
Trương Nhật Anh Hào |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 129. |
Võ Lê Minh Hào |
Phú Yên |
Lớp: 10TI
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
85
|
|
| 130. |
Đặng Huy Hậu |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
365
|
|
| 131. |
Hồ Minh Hiền |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
250
|
|
| 132. |
Hồ Nguyễn Vinh Hiển |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
100
|
|
| 133. |
Bùi Thành Hiếu |
Gia Lai |
Lớp: 12C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
0
|
Vắng thi
|
| 134. |
Đặng Phúc Hiếu |
Bình Định |
Lớp: 11 chuyên tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
170
|
|
| 135. |
Lê Hiếu |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
95
|
|
| 136. |
Lê Công Hiếu |
Đăk Nông |
Lớp: 10 toán 2
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
0
|
Vắng thi
|
| 137. |
Lương Mạnh Hiếu |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
265
|
|
| 138. |
Nguyễn Minh Hiếu |
Gia Lai |
Lớp: 11A7
Trường THPT Chi Lăng |
150
|
|
| 139. |
Nguyễn Trung Hiếu |
Đăk Nông |
Lớp: 11TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
195
|
|
| 140. |
Phương Trọng Hiếu |
Kiên Giang |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
215
|
|
| 141. |
Trần Minh Hiếu |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10 Tin-LN
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
0
|
Vắng thi
|
| 142. |
Trần Thuận Hiếu |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
Vắng thi
|
| 143. |
Trần Trung Hiếu |
An Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu |
75
|
|
| 144. |
Trịnh Lê Gia Hiếu |
Thanh Hóa |
Lớp: 10 I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
175
|
|
| 145. |
Nguyễn Nhân Hòa |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
325
|
|
| 146. |
Nguyễn Văn Hòa |
Lâm Đồng |
Lớp: 10tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
0
|
Vắng thi
|
| 147. |
Vì Xuân Hòa |
Điện Biên |
Lớp: 11B10
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
| 148. |
Chu Chính Hoàng |
Hà Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Giang |
300
|
|
| 149. |
Hoàng Tấn Hoàng |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
0
|
Vắng thi
|
| 150. |
Lê Hoàng |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
|
| 151. |
Lê Trần Kim Hoàng |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
100
|
|
| 152. |
Nguyễn Bá Hoàng |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Vắng thi
|
| 153. |
Nguyễn Dương Thanh Hoàng |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
190
|
|
| 154. |
Nguyễn Huy Hoàng |
Lạng Sơn |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
120
|
|
| 155. |
Nguyễn Nhật Hoàng |
Quảng Bình |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
120
|
|
| 156. |
Thái Minh Hoàng |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
260
|
|
| 157. |
Vũ Quang Hoàng |
Đồng Nai |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 158. |
Nguyễn Bá Hoành |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
Vắng thi
|
| 159. |
Đinh Vũ Minh Hùng |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
150
|
|
| 160. |
Hoàng Mạnh Hùng |
Đăk Nông |
Lớp: 11TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
205
|
|
| 161. |
Hoàng Nghĩa Hưng |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
190
|
|
| 162. |
Lại Thành Hung |
Hà Nội |
Lớp: 10 tin2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
135
|
|
| 163. |
Lê Xuân Kiến Hưng |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
230
|
|
| 164. |
Lưu Quang Hưng |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
145
|
|
| 165. |
Mai Thế Hùng |
Đăk Nông |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
290
|
|
| 166. |
Nguyễn Công Hưng |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
75
|
|
| 167. |
Nguyễn Huy Hùng |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
225
|
|
| 168. |
Nguyễn Phú Hùng |
Huế |
Lớp: 10 tin 1
Trường THPT chuyên Quốc Học |
120
|
|
| 169. |
Nguyễn Thái Hưng |
Khánh Hòa |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
310
|
|
| 170. |
Phạm Khánh Hưng |
Quảng Nam |
Lớp: 10/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
0
|
Vắng thi
|
| 171. |
Phạm Quốc Hưng |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
120
|
|
| 172. |
Trần Việt Hưng |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
190
|
|
| 173. |
Phạm Nguyễn Mai Hương |
Hà Nội |
Lớp: 10 TIN 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
Vắng thi
|
| 174. |
Phùng Công Hữu |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
130
|
|
| 175. |
Đặng Quốc Huy |
Tuyên Quang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang |
0
|
Vắng thi
|
| 176. |
Đào Nhật Huy |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
125
|
|
| 177. |
Đinh Trọng Huy |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
130
|
|
| 178. |
Đoàn Lê Khánh Huy |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
120
|
|
| 179. |
Đoàn Quang Huy |
Kon Tum |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
110
|
|
| 180. |
Hoàng Gia Huy |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12A05
Trường THPT Nguyễn Hữu Cầu |
250
|
|
| 181. |
Huỳnh Thanh Huy |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
50
|
|
| 182. |
Kiều Gia Huy |
Phú Thọ |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
245
|
|
| 183. |
Lê Quang Huy |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
175
|
|
| 184. |
Mai Ngọc Huy |
Hải Phòng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú |
135
|
|
| 185. |
Nguyễn Đức Huy |
Cần Thơ |
Lớp: 10A2
Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng |
0
|
Vắng thi
|
| 186. |
Nguyễn Đức Huy |
Phú Thọ |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
195
|
|
| 187. |
Nguyễn Khang Huy |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
215
|
|
| 188. |
Nguyễn Lê Huy |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
175
|
|
| 189. |
Nguyễn Quốc Huy |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
285
|
|
| 190. |
Nguyễn Quốc Huy |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
170
|
|
| 191. |
Nguyễn Thanh Huy |
Phú Yên |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
195
|
|
| 192. |
Phan Nguyễn Gia Huy |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
150
|
|
| 193. |
Võ Lê Tuấn Huy |
Huế |
Lớp: 12/3
Trường THPT Hương Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 194. |
Vũ Thế Hoàng Huy |
Bạc Liêu |
Lớp: 10 A
Trường THPT Võ Văn Kiệt |
0
|
Vắng thi
|
| 195. |
Lương Hoàng Kha |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 196. |
Trần Bảo Kha |
Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
0
|
Vắng thi
|
| 197. |
Dương Kiến Khải |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
0
|
Vắng thi
|
| 198. |
Nguyễn Công Khải |
Đăk Nông |
Lớp: 11to2
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
190
|
|
| 199. |
Nguyễn Xuân Khải |
Phú Yên |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
100
|
|
| 200. |
Phùng Quang Khải |
Quảng Ngãi |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
90
|
|
| 201. |
Trần Đức Khải |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11CTIN
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
120
|
|
| 202. |
Bùi Viết Khang |
Nam Định |
Lớp: 11a1
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
120
|
|
| 203. |
Ngô Bảo Khang |
Bến Tre |
Lớp: 10 Toán Tin
Trường THPT Chuyên Bến Tre |
270
|
|
| 204. |
Nguyễn Anh Khang |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
220
|
|
| 205. |
Nguyễn Chí Khang |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
250
|
|
| 206. |
Nguyễn Đăng Khang |
Gia Lai |
Lớp: 12C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
325
|
|
| 207. |
Nguyễn Hồ Vĩnh Khang |
Kon Tum |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
125
|
|
| 208. |
Nguyễn Minh Khang |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
207.5
|
|
| 209. |
Phạm Đắc Bảo Khang |
Phú Yên |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
195
|
|
| 210. |
Phan Nam Khang |
Kiên Giang |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
125
|
|
| 211. |
Trần Hoàng Khang |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 212. |
Trương Triệu Khang |
Kiên Giang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
150
|
|
| 213. |
Đặng Gia Khánh |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
325
|
|
| 214. |
Đỗ Việt Khánh |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
220
|
|
| 215. |
Nguyễn Duy Khánh |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
155
|
|
| 216. |
Nguyễn Minh Khánh |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
105
|
|
| 217. |
Nguyễn Nam Khánh |
Huế |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT chuyên Quốc Học |
265
|
|
| 218. |
Phạm Thế Duy Khánh |
Huế |
Lớp: 11 chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
0
|
Vắng thi
|
| 219. |
Trần Quốc Khánh |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
315
|
|
| 220. |
Bùi Thiệu Khiêm |
Kon Tum |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
265
|
|
| 221. |
Đỗ Đăng Khoa |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
290
|
|
| 222. |
Nguyễn Trí Khoa |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
135
|
|
| 223. |
Phạm Vũ Anh Khoa |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
145
|
|
| 224. |
Trần Đặng Nhật Khoa |
Quảng Nam |
Lớp: 10/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
0
|
Vắng thi
|
| 225. |
Trần Tiến Khoa |
Đà Nẵng |
Lớp: 10/10
Trường THPT Phan Châu Trinh |
230
|
|
| 226. |
Trần Văn Khoa |
Quảng Nam |
Lớp: 11 chuyên Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
190
|
|
| 227. |
Võ Hoài Anh Khoa |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
175
|
|
| 228. |
Đặng Xuân Minh Khôi |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
305
|
|
| 229. |
Lê Anh Khôi |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
45
|
|
| 230. |
Lê Thiện Khôi |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
210
|
|
| 231. |
Lê Việt Khôi |
Phú Yên |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
145
|
|
| 232. |
Trần Vũ Nguyên Khôi |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 233. |
Văn Nguyễn Đăng Khôi |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10 tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
260
|
|
| 234. |
Hà Vi Trung Kiên |
Cao Bằng |
Lớp: 10
Trường THPT Tĩnh Túc |
0
|
Vắng thi
|
| 235. |
Nguyễn Thúc Trung Kiên |
Huế |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
Vắng thi
|
| 236. |
Nguyễn Trung Kiên |
Quảng Ngãi |
Lớp: 11 tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
130
|
|
| 237. |
Phạm Tô Ngọc Kiên |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
120
|
|
| 238. |
Trần Trung Kiên |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
195
|
|
| 239. |
Châu Gia Kiệt |
Bình Định |
Lớp: 12TIN
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
190
|
|
| 240. |
Đặng Anh Kiệt |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
145
|
|
| 241. |
Nguyễn Văn Anh Kiệt |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
300
|
|
| 242. |
Trương Đặng Anh Kiệt |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
120
|
|
| 243. |
Huỳnh Lê Diễm Kiều |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 244. |
Đặng Thái Kim |
Gia Lai |
Lớp: 11A7
Trường THPT Chi Lăng |
185
|
|
| 245. |
Nguyễn Quang Kỳ |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
145
|
|
| 246. |
Võ Minh Kỳ |
Gia Lai |
Lớp: 10C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
5
|
|
| 247. |
Dương Đỗ Tùng Lâm |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
100
|
|
| 248. |
Hồ Gia Lâm |
Đăk Nông |
Lớp: 10TIN
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
190
|
|
| 249. |
Hoàng Ngọc Lâm |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
70
|
|
| 250. |
Nguyễn Đăng Tùng Lâm |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
190
|
|
| 251. |
Nguyễn Phạm Hoàng Lâm |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
| 252. |
Nguyễn Trần Quang Lâm |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
205
|
|
| 253. |
Phan Như Lâm |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
90
|
|
| 254. |
Trần Thị Trúc Liễu |
Sóc Trăng |
Lớp: 12T2
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
5
|
|
| 255. |
Đinh Thị Ý Linh |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
Vắng thi
|
| 256. |
Nguyễn Duy Lĩnh |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5 (chuyên tin)
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
120
|
|
| 257. |
Nguyễn Lê Tường Linh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
50
|
|
| 258. |
Nguyễn Phương Linh |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
Vắng thi
|
| 259. |
Vũ Khánh Linh |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
Vắng thi
|
| 260. |
Nguyễn Phước Lộc |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
157.5
|
|
| 261. |
Phan Thành Lộc |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
85
|
|
| 262. |
Tạ Văn Lộc |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 263. |
Lò Thị Lợi |
Yên Bái |
Lớp: 11A3
Trường THPT Thị xã Nghĩa Lộ |
0
|
Vắng thi
|
| 264. |
Dương Hoàng Long |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
0
|
Vắng thi
|
| 265. |
Đoàn Gia Long |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
185
|
|
| 266. |
Lê Hoàng Long |
Đà Nẵng |
Lớp: 10/9
Trường THPT Phan Châu Trinh |
130
|
|
| 267. |
Lê Thế Thành Long |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
205
|
|
| 268. |
Lưu Thành Long |
Bình Phước |
Lớp: 11H
Trường THPT chuyên Quang Trung |
275
|
|
| 269. |
Nguyễn Đức Long |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
0
|
Vắng thi
|
| 270. |
Nguyễn Nam Long |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
120
|
|
| 271. |
Nguyễn Tài Hoàng Long |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
180
|
|
| 272. |
Trần Phú Bảo Long |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
155
|
|
| 273. |
Võ Minh Long |
Bến Tre |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Bến Tre |
300
|
|
| 274. |
Vũ Đức Long |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
210
|
|
| 275. |
Nguyễn Vĩnh Luân |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
50
|
|
| 276. |
Huỳnh Quốc Luật |
Quảng Ngãi |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
210
|
|
| 277. |
Trương Tấn Lực |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 278. |
Phạm Đức Lương |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
180
|
|
| 279. |
Vương Viết Lượng |
Nghệ An |
Lớp: 12A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
190
|
|
| 280. |
Nguyễn Thành Lưu |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Vắng thi
|
| 281. |
Nguyễn Thị Cẩm Ly |
Huế |
Lớp: 12/7
Trường THPT Gia Hội |
0
|
Vắng thi
|
| 282. |
Hoàng Tấn Mạnh |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
0
|
Vắng thi
|
| 283. |
Lê Quang Mạnh |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
232.5
|
|
| 284. |
Nguyễn Ngọc Màu |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 285. |
Bùi Hữu Nhật Minh |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
230
|
|
| 286. |
Cao Tuấn Minh |
Phú Thọ |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
205
|
|
| 287. |
Chử Gia Minh |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
110
|
|
| 288. |
Đặng Lê Minh |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
210
|
|
| 289. |
Đỗ Gia Thiện Minh |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
105
|
|
| 290. |
Đỗ Tuấn Minh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
95
|
|
| 291. |
Hồ Đắc Quang Minh |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
125
|
|
| 292. |
Hoàng Bình Minh |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
170
|
|
| 293. |
Hoàng Nguyễn Phú Minh |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
240
|
|
| 294. |
Lê Ngọc Minh |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
40
|
|
| 295. |
Lê Nhật Minh |
Thanh Hóa |
Lớp: 10i
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
265
|
|
| 296. |
Ngô Trần Quang Minh |
Huế |
Lớp: 11 Toán 1
Trường THPT chuyên Quốc Học |
200
|
|
| 297. |
Nguyễn Anh Minh |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
180
|
|
| 298. |
Nguyễn Đại Minh |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
120
|
|
| 299. |
Nguyễn Đình Minh |
Đăk Nông |
Lớp: 11TO2
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
150
|
|
| 300. |
Nguyễn Hải Nhật Minh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
250
|
|
| 301. |
Nguyễn Lê Anh Minh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
260
|
|
| 302. |
Nguyễn Tấn Minh |
Huế |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
200
|
|
| 303. |
Nguyễn Trọng Tuệ Minh |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
220
|
|
| 304. |
Nguyễn Văn Minh |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
335
|
|
| 305. |
Phạm Anh Minh |
Phú Thọ |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
190
|
|
| 306. |
Phạm Đức Minh |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
290
|
|
| 307. |
Phan Nhật Minh |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
120
|
|
| 308. |
Phùng Gia Minh |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
Vắng thi
|
| 309. |
Trần Bảo Minh |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
275
|
|
| 310. |
Trần Hữu Đức Minh |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
50
|
|
| 311. |
Trương Bình Minh |
Lâm Đồng |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
150
|
|
| 312. |
Trương Phước Minh |
Huế |
Lớp: 10 TIN 1
Trường THPT chuyên Quốc Học |
180
|
|
| 313. |
Vũ Quang Minh |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
125
|
|
| 314. |
Vũ Quang Minh |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
155
|
|
| 315. |
Vũ Tiến Minh |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
175
|
|
| 316. |
Nguyễn Thị Diễm My |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 317. |
Nguyễn Thị Trà My |
Huế |
Lớp: 10/11
Trường THPT Gia Hội |
0
|
Vắng thi
|
| 318. |
Võ Thị Diễm My |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 319. |
Đặng Hoàng Nam |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
105
|
|
| 320. |
Đào Hải Nam |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
0
|
Vắng thi
|
| 321. |
Đỗ Nhật Nam |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
95
|
|
| 322. |
Hồ Chánh Nam |
Kiên Giang |
Lớp: 10T1
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
255
|
|
| 323. |
Hoàng Nam |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
120
|
|
| 324. |
Nguyễn Việt Nam |
Nghệ An |
Lớp: 12A2
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
0
|
Vắng thi
|
| 325. |
Phạm Bình Nam |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11CTIN
Trường THPT Gia Định |
150
|
|
| 326. |
Trần Hạo Nam |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 327. |
Võ Bảo Nam |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
85
|
|
| 328. |
Vương Bảo Nam |
Cao Bằng |
Lớp: 10
Trường THPT Tĩnh Túc |
0
|
Vắng thi
|
| 329. |
Đinh Thu Ngân |
Yên Bái |
Lớp: 11a3
Trường THPT Thị xã Nghĩa Lộ |
0
|
Vắng thi
|
| 330. |
Phạm Minh Nghị |
Kiên Giang |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
80
|
|
| 331. |
Bùi Đức Nghĩa |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
100
|
|
| 332. |
Phạm Gia Nghĩa |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
200
|
|
| 333. |
Trần Thị Minh Ngọc |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
110
|
|
| 334. |
Bùi Khôi Nguyên |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
270
|
|
| 335. |
Bùi Khôi Nguyên |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
120
|
|
| 336. |
Đỗ Phúc An Nguyên |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
250
|
|
| 337. |
Hoàng Ngọc Nguyên |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
190
|
|
| 338. |
Nguyễn Đình Nguyên |
Kon Tum |
Lớp: 10 TIN
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
145
|
|
| 339. |
Nguyễn Hữu Nguyên |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
190
|
|
| 340. |
Nguyễn Hữu Khôi Nguyên |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
75
|
|
| 341. |
Nguyễn Trọng Nguyễn |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
160
|
|
| 342. |
Trần Bình Nguyên |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
205
|
|
| 343. |
Trần Cao Bảo Nguyên |
Gia Lai |
Lớp: 10C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
0
|
|
| 344. |
Trần Nguyễn Bảo Nguyên |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
110
|
|
| 345. |
Vũ Khánh Nguyên |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
230
|
|
| 346. |
Dương Phúc Thiện Nhân |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
185
|
|
| 347. |
Lê Hoàng Nhân |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
105
|
|
| 348. |
Lê Quý Nhân |
Kiên Giang |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
180
|
|
| 349. |
Lê Viết Thành Nhân |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
245
|
|
| 350. |
Nguyễn Thanh Nhàn |
Huế |
Lớp: 12/7
Trường THPT Gia Hội |
0
|
Vắng thi
|
| 351. |
Nguyễn Thành Nhân |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
130
|
|
| 352. |
Nguyễn Trí Nhân |
Khánh Hòa |
Lớp: 10tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
140
|
|
| 353. |
Nguyễn Trọng Nhân |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
150
|
|
| 354. |
Nguyễn Xuân Thiện Nhân |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
| 355. |
Phạm Hoàng Trung Nhân |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
125
|
|
| 356. |
Phan Hồ Thành Nhân |
Đắk Lắk |
Lớp: 10A3
Trường THPT Buôn Ma Thuột |
0
|
Vắng thi
|
| 357. |
Phan Thành Nhân |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
240
|
|
| 358. |
Trần Thiện Nhân |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
125
|
|
| 359. |
Trần Trung Chí Nhân |
Quảng Ngãi |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
110
|
|
| 360. |
Đỗ Minh Nhật |
Hà Nội |
Lớp: 11A9
Trường THPT Lê Văn Thiêm |
0
|
Vắng thi
|
| 361. |
Huỳnh Anh Nhật |
Bình Định |
Lớp: 12Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
215
|
|
| 362. |
Lê Thái Tuấn Nhật |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
100
|
|
| 363. |
Nguyễn Minh Nhật |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 364. |
Nguyễn Văn Nhật |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
Vắng thi
|
| 365. |
Trần Huy Nhật |
Bình Định |
Lớp: 10 - Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
155
|
|
| 366. |
Vũ Minh Nhật |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
200
|
|
| 367. |
Lê Thị Tuyết Nhi |
Huế |
Lớp: 12/7
Trường THPT Gia Hội |
0
|
Vắng thi
|
| 368. |
Phạm Ngọc Nhi |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 369. |
Nguyễn Vũ Tâm Như |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
327.5
|
|
| 370. |
Trần Lê Gia Như |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
125
|
|
| 371. |
Bùi Thái Ninh |
Đồng Nai |
Lớp: 11A3
Trường THPT Long Thành |
140
|
|
| 372. |
Nguyễn Khang Ninh |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
0
|
Vắng thi
|
| 373. |
Đăng Thị Kim Oanh |
Yên Bái |
Lớp: 11a3
Trường THPT Thị xã Nghĩa Lộ |
0
|
Vắng thi
|
| 374. |
Châu Tấn Phát |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
220
|
|
| 375. |
Đỗ Đức Phát |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
290
|
|
| 376. |
Lưu Toàn Phát |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
100
|
|
| 377. |
Ngô Đức Phát |
Nam Định |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
115
|
|
| 378. |
Nguyễn An Phát |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
190
|
|
| 379. |
Nguyễn Khánh Phát |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Toán
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
200
|
|
| 380. |
Võ Trường Phát |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
120
|
|
| 381. |
Lê Thanh Phong |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 382. |
Nguyễn Ngọc Ngự Phong |
Sóc Trăng |
Lớp: 10X3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 383. |
Nguyễn Tuấn Phong |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
50
|
|
| 384. |
Nguyễn Việt Phong |
Phú Thọ |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
120
|
|
| 385. |
Trần Kiều Phong |
Lâm Đồng |
Lớp: 10tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
145
|
|
| 386. |
Nguyễn Thanh Phong(Party) |
Quảng Ngãi |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
0
|
Vắng thi
|
| 387. |
Hồ Khắc Ngọc Phú |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 388. |
Mai Ngọc Phú |
Quảng Ngãi |
Lớp: 12T2
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
210
|
|
| 389. |
Ngụy Hoàng Phú |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
200
|
|
| 390. |
Nguyễn Duy Minh Phú |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
100
|
|
| 391. |
Bùi Nguyên Phúc |
Bình Phước |
Lớp: 11A
Trường THPT chuyên Quang Trung |
225
|
|
| 392. |
Hồ Bảo Phúc |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10 Tin LN
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
0
|
Vắng thi
|
| 393. |
Hồ Minh Phúc |
Phú Yên |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
150
|
|
| 394. |
Lê Vũ Đình Phúc |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
210
|
|
| 395. |
Nguyễn Hoàng Phúc |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin 2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
0
|
Vắng thi
|
| 396. |
Nguyễn Hữu Phúc |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
310
|
|
| 397. |
Nguyễn Hữu Phúc |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
225
|
|
| 398. |
Nguyễn Lý Tấn Phúc |
An Giang |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu |
120
|
|
| 399. |
Cao Xuân Hữu Phước |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
130
|
|
| 400. |
Nguyễn An Phước |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
245
|
|
| 401. |
Nguyễn Hữu Việt Phương |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
245
|
|
| 402. |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
145
|
|
| 403. |
Phạm Vũ Phương |
Hà Tĩnh |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
260
|
|
| 404. |
Dương Minh Quân |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
0
|
Vắng thi
|
| 405. |
Dương Tiến Quân |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
Vắng thi
|
| 406. |
Đỗ Trung Quân |
Quảng Bình |
Lớp: 11 tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
130
|
|
| 407. |
Đỗ Văn Minh Quân |
Huế |
Lớp: 10B3
Trường THPT Hương Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 408. |
Hồ Bảo Quân |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
242.5
|
|
| 409. |
Ngô Mạnh Quân |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
130
|
|
| 410. |
Nguyễn Đức Quân |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
130
|
|
| 411. |
Nguyễn Kim Anh Quân |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
105
|
|
| 412. |
Nguyễn Phú Minh Quân |
An Giang |
Lớp: 11Tin
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu |
185
|
|
| 413. |
Nguyễn Văn Minh Quân |
Huế |
Lớp: 12/7
Trường THPT Gia Hội |
0
|
Vắng thi
|
| 414. |
Nguyễn Xuân Quân |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
145
|
|
| 415. |
Phạm Hồng Quân |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
Vắng thi
|
| 416. |
Phạm Minh Quân |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
| 417. |
Phan Đăng Anh Quân |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
55
|
|
| 418. |
Phan Minh Quân |
Tiền Giang |
Lớp: 12A1
Trường THPT Trương Định |
0
|
Vắng thi
|
| 419. |
Quách Minh Quân |
Lâm Đồng |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
240
|
|
| 420. |
Thái Minh Quân |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
200
|
|
| 421. |
Trần Minh Quân |
Nam Định |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
120
|
|
| 422. |
Bùi Đức Quang |
Nam Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
145
|
|
| 423. |
Cao Nguyễn Đăng Quang |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
210
|
|
| 424. |
Đỗ Phú Quang |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
170
|
|
| 425. |
Lê Minh Quang |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ |
210
|
|
| 426. |
Phạm Nhật Quang |
An Giang |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu |
130
|
|
| 427. |
Đặng Minh Quốc |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
120
|
|
| 428. |
Lê Hoàng Công Quốc |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
Vắng thi
|
| 429. |
Thủy Ngọc Quốc |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
120
|
|
| 430. |
Trần Minh Quốc |
Kiên Giang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
135
|
|
| 431. |
Võ Hàn Quốc |
Bình Định |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
150
|
|
| 432. |
Nguyễn Nhật Quý |
Phú Yên |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
120
|
|
| 433. |
Trần Thanh Quý |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 434. |
Nguyễn Phương Bảo Quyên |
Huế |
Lớp: 12/7
Trường THPT Gia Hội |
0
|
Vắng thi
|
| 435. |
Lê Võ Như Quỳnh |
Đồng Nai |
Lớp: 10a2
Trường THPT Tân Phú |
0
|
Vắng thi
|
| 436. |
Nguyễn Võ Như Quỳnh |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
135
|
|
| 437. |
Nguyễn Hồng Ri |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
135
|
|
| 438. |
Nguyên Công Rin |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
120
|
|
| 439. |
Dương Nguyễn Nhật Sang |
Hà Tĩnh |
Lớp: 11A1
Trường THPT Cẩm Xuyên |
0
|
Vắng thi
|
| 440. |
Nguyễn Ngọc Cao Sang |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
200
|
|
| 441. |
Võ Ngọc Sinh |
Quảng Bình |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
170
|
|
| 442. |
Nguyễn Đình Sơn |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10 Toán 1
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
0
|
Vắng thi
|
| 443. |
Phạm Hoàng Sơn |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
32.5
|
|
| 444. |
Phạm Lê Minh Sơn |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
200
|
|
| 445. |
Trần Văn Hoàng Sơn |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
220
|
|
| 446. |
Nguyễn Công Tài |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
Vắng thi
|
| 447. |
Nguyễn Đình Tài |
Đăk Nông |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
360
|
|
| 448. |
Nguyễn Văn Tài |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
245
|
|
| 449. |
Huỳnh Mỹ Tấn |
Bình Định |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
105
|
|
| 450. |
Nguyễn Huy Thạch |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
Vắng thi
|
| 451. |
Bùi Duy Thái |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
145
|
|
| 452. |
Hoàng Vĩnh Thái |
Khánh Hòa |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
110
|
|
| 453. |
Nguyễn Xuân Thái |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin 2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
245
|
|
| 454. |
Đặng Mậu Thân |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
120
|
|
| 455. |
Nguyễn Duy Thắng |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
200
|
|
| 456. |
Nguyễn Gia Thăng |
Huế |
Lớp: 11 tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
190
|
|
| 457. |
Trần Minh Thắng |
Nam Định |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
120
|
|
| 458. |
Võ Hồ Quốc Thắng |
Bình Định |
Lớp: 11tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
165
|
|
| 459. |
Bùi Viết Thành |
Đồng Nai |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 460. |
Đặng Thanh Thanh |
Huế |
Lớp: 11/3
Trường THPT Hương Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 461. |
Lê Kiến Thành |
Bình Định |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
| 462. |
Nguyễn Công Thành |
Đồng Nai |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
145
|
|
| 463. |
Nguyễn Quốc Thanh |
Khánh Hòa |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
137.5
|
|
| 464. |
Nguyễn Quốc Thành |
Quảng Nam |
Lớp: 10 CHUYÊN TIN
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
120
|
|
| 465. |
Trần Hoàng Thanh |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
125
|
|
| 466. |
Trịnh Công Thành |
Nam Định |
Lớp: 11H
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
165
|
|
| 467. |
Ngô Phan Thiên Thảo |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
5
|
|
| 468. |
Phạm Phương Thảo |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
180
|
|
| 469. |
Trần Thị Thanh Thảo |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 470. |
Đinh Lê Uyên Thi |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
100
|
|
| 471. |
Hoàng Phú Thiện |
Bình Phước |
Lớp: 11A
Trường THPT chuyên Quang Trung |
220
|
|
| 472. |
Lê Chí Thiện |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
180
|
|
| 473. |
Lê Văn Thiện |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
280
|
|
| 474. |
Lý Minh Thiện |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 475. |
Nguyễn Minh Thiện |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
50
|
|
| 476. |
Nguyễn Xuân Thiên |
Nam Định |
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
55
|
|
| 477. |
Huỳnh Hoàng Thịnh |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 478. |
Triệu Phúc Thịnh |
Kiên Giang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
160
|
|
| 479. |
Lý Thị Anh Thư |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 480. |
Phạm Anh Thư |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
100
|
|
| 481. |
Trần Thị Minh Thư |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 482. |
Phạm Thị Mộng Thường |
Sóc Trăng |
Lớp: 12T2
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
10
|
|
| 483. |
Khúc Phương Thủy |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
175
|
|
| 484. |
Nguyễn Khắc Thụy |
Bình Thuận |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo |
185
|
|
| 485. |
Nguyễn Thanh Thuyên |
Phú Yên |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
100
|
|
| 486. |
Hà Anh Tiến |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
227.5
|
|
| 487. |
Phan Phúc Tiến |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
195
|
|
| 488. |
Trần Hưng Tiến |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
230
|
|
| 489. |
Trần Nguyễn Minh Tiến |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
290
|
|
| 490. |
Dương Trung Tín |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
165
|
|
| 491. |
Huỳnh Trọng Tín |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
180
|
|
| 492. |
Lê Vũ Anh Tin |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Vắng thi
|
| 493. |
Ngô Huy Tín |
Bình Định |
Lớp: 12Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
| 494. |
Nguyễn Trọng Tín |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
250
|
|
| 495. |
Huỳnh Võ Thành Tính |
Phú Yên |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
70
|
|
| 496. |
Ngô Viết Tình |
Phú Thọ |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
195
|
|
| 497. |
Nguyễn Văn Bá Tinh |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
182.5
|
|
| 498. |
Trần Khánh Toàn |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
55
|
|
| 499. |
Phạm Thị Ngọc Trâm |
Huế |
Lớp: 12/10
Trường THPT Hương Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 500. |
Đoàn Ngọc Bảo Trân |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
120
|
|
| 501. |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
Huế |
Lớp: 11/8
Trường THPT Gia Hội |
0
|
Vắng thi
|
| 502. |
Bùi Hoàng Trí |
Phú Yên |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
0
|
Vắng thi
|
| 503. |
Nguyễn Ngọc Trí |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
180
|
|
| 504. |
Nguyễn Phúc Trí |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
50
|
|
| 505. |
Phạm Nguyễn Ngọc Trí |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
135
|
|
| 506. |
Bùi Minh Tuệ Triết |
Ninh Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
185
|
|
| 507. |
Đỗ Thanh Triết |
Bình Thuận |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo |
230
|
|
| 508. |
Huỳnh Ngọc Minh Triết |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
Vắng thi
|
| 509. |
Phạm Minh Triết |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
105
|
|
| 510. |
Bùi Châu Thanh Triều |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
250
|
|
| 511. |
Hà Trần Đăng Trình |
Bình Định |
Lớp: 11 Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
290
|
|
| 512. |
Lê Phú Trọng |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
255
|
|
| 513. |
Đoàn Thị N Hư Trúc |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 514. |
Hồ Chí Trung |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
100
|
|
| 515. |
Lê Triệu Bảo Trung |
Lạng Sơn |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
145
|
|
| 516. |
Nguyễn Khắc Trung |
Quảng Bình |
Lớp: 12 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
150
|
|
| 517. |
Nguyễn Thành Trung |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
180
|
|
| 518. |
Nguyễn Phi Trường |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
135
|
|
| 519. |
Triệu Kim Trương |
Cao Bằng |
Lớp: 10
Trường THPT Tĩnh Túc |
0
|
Vắng thi
|
| 520. |
Bùi Thanh Tú |
Đăk Nông |
Lớp: 10 TO 1
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
110
|
|
| 521. |
Lê Anh Tú |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
0
|
Vắng thi
|
| 522. |
Lê Tuấn Tú |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
245
|
|
| 523. |
Nguyễn Thanh Tú |
Hà Tĩnh |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
0
|
Vắng thi
|
| 524. |
Đặng Trọng Tuấn |
Cao Bằng |
Lớp: 10
Trường THPT Tĩnh Túc |
0
|
Vắng thi
|
| 525. |
Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
300
|
|
| 526. |
Đoàn Trọng Tuấn |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
120
|
|
| 527. |
Huỳnh Anh Tuấn |
Bình Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
100
|
|
| 528. |
Nguyễn Hoàng Minh Tuấn |
Đồng Nai |
Lớp: 10Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
85
|
|
| 529. |
Phan Anh Tuấn |
Bình Định |
Lớp: 12Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
185
|
|
| 530. |
Trần Anh Tuấn |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0
|
|
| 531. |
Trần Lê Anh Tuấn |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10 Toán 1
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
250
|
|
| 532. |
Trần Minh Tuấn |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
220
|
|
| 533. |
Trịnh Văn Tuấn |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
165
|
|
| 534. |
Trương Trần Anh Tuấn |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
120
|
|
| 535. |
Hồ Minh Tuệ |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
Vắng thi
|
| 536. |
Dương Đình Tùng |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
105
|
|
| 537. |
Mai Sinh Tùng |
Kiên Giang |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
0
|
Vắng thi
|
| 538. |
Nguyễn Thanh Tùng |
Bình Thuận |
Lớp: 11I
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo |
235
|
|
| 539. |
Nguyễn Xuân Tùng |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
105
|
|
| 540. |
Phan Sỹ Hoàng Tùng |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Vắng thi
|
| 541. |
Ngô Minh Tường |
Phú Yên |
Lớp: 11 Tin
Trường THCS Lương Văn Chánh |
0
|
Vắng thi
|
| 542. |
Nguyễn Minh Tường |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin 2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
245
|
|
| 543. |
Phạm Nguyễn Thiên Tường |
Kiên Giang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
260
|
|
| 544. |
Võ Tiến Tường |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
290
|
|
| 545. |
Lê Thanh Tú Uyên |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
205
|
|
| 546. |
Hồ Thị Cẩm Vân |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
50
|
|
| 547. |
Nguyễn Anh Văn |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
145
|
|
| 548. |
Nguyễn Đình Vĩ |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
120
|
|
| 549. |
Đào Anh Việt |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
230
|
|
| 550. |
Ngô Quốc Việt |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
245
|
|
| 551. |
Lê Công Vinh |
An Giang |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu |
45
|
|
| 552. |
Lê Nguyễn Văn Vinh |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
105
|
|
| 553. |
Nguyễn Khánh Vinh |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 554. |
Nguyễn Thành Vinh |
Hải Phòng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú |
100
|
|
| 555. |
Trần Xuân Vĩnh |
Nam Định |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
145
|
|
| 556. |
Đặng Kỳ Vũ |
Quảng Nam |
Lớp: 10/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
145
|
|
| 557. |
Đặng Quang Vũ |
Cao Bằng |
Lớp: 10
Trường THPT Tĩnh Túc |
0
|
Vắng thi
|
| 558. |
Hà Phước Vũ |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
335
|
|
| 559. |
Nguyễn Đắc Vũ |
Huế |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT chuyên Quốc Học |
0
|
Vắng thi
|
| 560. |
Nguyễn Quang Vũ |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
255
|
|
| 561. |
Nguyễn Trọng Anh Vũ |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
290
|
|
| 562. |
Trần Nguyễn Huy Vũ |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
110
|
|
| 563. |
Võ Văn Nguyên Vũ |
Quảng Nam |
Lớp: 10 Chuyên Tin
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
0
|
Vắng thi
|
| 564. |
Hoàng Đình Hải Vương |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
85
|
|
| 565. |
Kiều Minh Vương |
Phú Thọ |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
320
|
|
| 566. |
Phan Thị Tường Vy |
Sóc Trăng |
Lớp: 10x3
Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
0
|
Vắng thi
|
| 567. |
Trần Thị Như Ý |
Huế |
Lớp: 12/7
Trường THPT Gia Hội |
0
|
Vắng thi
|
| 568. |
Ngô Trần Bảo Yên |
Quảng Nam |
Lớp: 10 chuyên Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
100
|