STT | Họ và tên | Tỉnh, thành phố | Nơi đang theo học | Điểm thi | Đạt giải | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1. |
Lê Nguyễn Hữu An |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12 Toans
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
500
|
Vô địch
|
|
2. |
Đào Quang Linh |
Hà Nội |
Lớp: 11A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
500
|
Nhất
|
|
3. |
Phạm Công Minh |
Hà Nội |
Lớp: 12A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
480
|
Nhất
|
|
4. |
Hoàng Xuân Bách |
Hà Nội |
Lớp: 11A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
460
|
Nhất
|
|
5. |
Trần Gia Huy |
Hà Nội |
Lớp: 12A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
430
|
Nhất
|
|
6. |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
428
|
Nhất
|
|
7. |
Nguyễn Tuấn Linh |
Hà Nội |
Lớp: 12A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
383
|
Nhất
|
|
8. |
Nguyễn Bùi Đức Dũng |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
364
|
Nhất
|
|
9. |
Nguyễn Minh Nhật |
Hà Nội |
Lớp: 12A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
362
|
Nhất
|
|
10. |
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
317
|
Nhất
|
|
11. |
Võ Thanh Hải |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
303
|
Nhất
|
|
12. |
Hà Xuân Thiện |
Quảng Bình |
Lớp: 12Ti
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
295
|
Nhì
|
|
13. |
Nguyễn Cảnh Dương |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin 2
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
291
|
Nhì
|
|
14. |
Đỗ Gia Huy |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
269
|
Nhì
|
|
15. |
Nguyễn Đình Tài |
Đăk Nông |
Lớp: 10Ti
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
256
|
Nhì
|
|
16. |
Võ Bá Thông |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
253
|
Nhì
|
|
17. |
Phạm Huy Khánh |
Đồng Nai |
Lớp: 22TI
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
252.5
|
Nhì
|
|
18. |
Dương Hoàng Long |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
240
|
Nhì
|
|
19. |
Nguyễn Gia Hưng |
Bình Định |
Lớp: 11A1
Trường THPT Tây Sơn |
235
|
Nhì
|
|
20. |
Lê Văn Thức |
Bình Định |
Lớp: 12Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
231
|
Nhì
|
|
21. |
Nguyễn Tấn Minh |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
229
|
Nhì
|
|
22. |
Dương Quốc Tuấn |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
227
|
Nhì
|
|
23. |
Lê Trung Minh Nhật |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 TIn
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
225
|
Nhì
|
|
24. |
Dương Hoàng Việt |
Quảng Bình |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
224
|
Nhì
|
|
25. |
Nguyễn Duy Minh |
Hà Nội |
Lớp: 10A3 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
210
|
Nhì
|
|
26. |
Dương Kiến Khải |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
202
|
Nhì
|
|
27. |
Trần Mạnh Tiến |
Hà Nội |
Lớp: 10A1
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
195
|
Ba
|
|
28. |
Lê Minh Nhật |
Quảng Trị |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
191
|
Ba
|
|
29. |
Nguyễn Lê Thanh Nguyên |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 12Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
179.5
|
Ba
|
|
30. |
Từ Hoàng Anh |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
177
|
Ba
|
|
31. |
Phan Thanh Đạt |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
177
|
Ba
|
|
32. |
Phùng Ngọc Nguyên Đức |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
175
|
Ba
|
|
33. |
Bùi Huỳnh Tây |
Bình Định |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
173
|
Ba
|
|
34. |
Huỳnh Chí Tôn |
Bình Định |
Lớp: 12Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
170
|
Ba
|
|
35. |
Tống Nguyễn Hà Duy |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
168
|
Ba
|
|
36. |
Võ Ngọc Sinh |
Quảng Bình |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
168
|
Ba
|
|
37. |
Bùi Thành Hiếu |
Gia Lai |
Lớp: 11C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
164
|
Ba
|
|
38. |
Nguyễn Thành Nam |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
158
|
Ba
|
|
39. |
Hồ Hữu Tây |
Gia Lai |
Lớp: 12C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
158
|
Ba
|
|
40. |
Nguyễn Trần An Hiệp |
Hà Nội |
Lớp: 10A2 Toán
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
156
|
Ba
|
|
41. |
Hoàng Minh Đức |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
155.5
|
Ba
|
|
42. |
Lê Phạm Duy Khoa |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
155
|
Ba
|
|
43. |
Nguyễn Đình Huy |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 12A5
Trường THPT Hai Bà Trưng |
154
|
Ba
|
|
44. |
Lê Trọng Khôi |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
154
|
Ba
|
|
45. |
Nguyễn Hải Phong |
Quảng Trị |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
153
|
Ba
|
|
46. |
Đặng Minh Tú |
Quảng Bình |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
153
|
Ba
|
|
47. |
Phan Tiến Dũng |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7(chuyên tin)
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
150
|
Khuyến khích
|
|
48. |
Nguyễn Anh Vũ |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
150
|
Khuyến khích
|
|
49. |
Nguyễn Khắc Trung |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
145
|
Khuyến khích
|
|
50. |
Nguyễn Đăng Khang |
Gia Lai |
Lớp: 11C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
142
|
Khuyến khích
|
|
51. |
Trương Quang Bảo Dương |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
140
|
Khuyến khích
|
|
52. |
Phùng Tuấn Khôi |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
140
|
Khuyến khích
|
|
53. |
Hoàng Thiện Nhân |
Quảng Trị |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
136
|
Khuyến khích
|
|
54. |
Hoàng Phương |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
134
|
Khuyến khích
|
|
55. |
Ngụy Hoàng Phú |
Bình Định |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
133
|
Khuyến khích
|
|
56. |
Hoàng Mạnh Hùng |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
131
|
Khuyến khích
|
|
57. |
Nguyễn Thúc Trung Kiên |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
130
|
Khuyến khích
|
|
58. |
Ngô Huy Tín |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
130
|
Khuyến khích
|
|
59. |
Nguyễn Hữu Nguyên |
Quảng Trị |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
129
|
Khuyến khích
|
|
60. |
Nguyễn Minh Hiệu |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
128
|
Khuyến khích
|
|
61. |
Ninh Đức Nam |
Nam Định |
Lớp: 11 Chuyên Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
127
|
Khuyến khích
|
|
62. |
Nguyễn Nhân Hoà |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
126
|
Khuyến khích
|
|
63. |
Nguyễn Thanh Huy |
Quảng Nam |
Lớp: 12/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
123
|
Khuyến khích
|
|
64. |
Hoàng Bình Minh |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
123
|
Khuyến khích
|
|
65. |
Huỳnh Anh Nhật |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
119
|
Khuyến khích
|
|
66. |
Trần Trí Kiên |
Bắc Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
118
|
Khuyến khích
|
|
67. |
Nguyễn Dĩ Thái |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
117.5
|
Khuyến khích
|
|
68. |
Nhữ Thành Đạt |
Hải Phòng |
Lớp: 11 Xã Hội
Trường THPT chuyên Trần Phú |
117
|
Khuyến khích
|
|
69. |
Trần Hưng Tiến |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
116
|
Khuyến khích
|
|
70. |
Trịnh Khánh Dũng |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
115
|
Khuyến khích
|
|
71. |
Nguyễn Nguyên Chương |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Toán
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
114
|
Khuyến khích
|
|
72. |
Đỗ Đăng Khoa |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10Tin2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
112.5
|
Khuyến khích
|
|
73. |
Nguyễn Thanh Huy |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
112
|
Khuyến khích
|
|
74. |
Hoàng Minh Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
111
|
Khuyến khích
|
|
75. |
Dương Quang Hải |
Bắc Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
111
|
Khuyến khích
|
|
76. |
Phạm Đức Minh |
Quảng Bình |
Lớp: 10 tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
107
|
Khuyến khích
|
|
77. |
Trần Anh Thi |
Bình Định |
Lớp: 11H
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
106
|
Khuyến khích
|
|
78. |
Trần Nguyên Khánh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
105
|
Khuyến khích
|
|
79. |
Trần Văn Kiểu |
Gia Lai |
Lớp: 11C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
105
|
Khuyến khích
|
|
80. |
Đào Tuấn Đạt |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
104
|
Khuyến khích
|
|
81. |
Lưu Minh Hiếu |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
104
|
Khuyến khích
|
|
82. |
Phan Lâm Dũng |
Quảng Bình |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
103
|
Khuyến khích
|
|
83. |
Đặng Xuân Bách |
Gia Lai |
Lớp: 11C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
101
|
Khuyến khích
|
|
84. |
Huỳnh Minh Khang |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
101
|
Khuyến khích
|
|
85. |
Mai Văn Ý |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
101
|
Khuyến khích
|
|
86. |
Nguyễn Lê Huy |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
100
|
Khuyến khích
|
|
87. |
Đinh Gia Bảo |
Hà Nội |
Lớp: 10A2 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
96
|
||
88. |
Bùi Viết Thành |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
95
|
||
89. |
Phan Đình Triết |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
93
|
||
90. |
Nguyễn Xuân Chí Thanh |
Hà Nội |
Lớp: 10A1 Tin
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
92.5
|
||
91. |
Trần Huỳnh Hữu Thịnh |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
92
|
||
92. |
Lưu Phúc Vinh |
Hải Phòng |
Lớp: 11Tin
Trường THPT chuyên Trần Phú |
92
|
||
93. |
Cáp Thành Duy |
Đăk Nông |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
91
|
||
94. |
Trần Bảo Khánh |
Hà Nội |
Lớp: 10A3
Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên |
90
|
||
95. |
Châu Gia Kiệt |
Bình Định |
Lớp: 11TIN
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
90
|
||
96. |
Thái Bảo Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
88
|
||
97. |
Hoàng Minh Quân |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
83
|
||
98. |
Võ Hoài Anh Khoa |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
80
|
||
99. |
Đoàn Gia Long |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
77
|
||
100. |
Hoàng Kim Bảo |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
75
|
||
101. |
Vũ Văn Duy |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
75
|
||
102. |
Trần Huy Hoàng |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
71
|
||
103. |
Trần Việt Hưng |
Quảng Bình |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
64
|
||
104. |
Nguyễn Quốc Triệu |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
60
|
||
105. |
Trần Hoàng Nguyên |
Đà Nẵng |
Lớp: 11A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
58
|
||
106. |
Nguyễn Thanh Huy |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
43
|
||
107. |
Nguyễn Trần Thảo Nguyên |
Thừa Thiên Huế |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
41
|
||
108. |
Nguyễn Trần Hoàng Quân |
Đồng Nai |
Lớp: 11 TIN
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
30
|
||
109. |
Vương Viết Lượng |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
18
|
||
110. |
Lê Vũ Đình Phúc |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
16
|