STT | Họ và tên | Tỉnh, thành phố | Nơi đang theo học | Điểm thi | Đạt giải | Huy chương | Phần thưởng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. |
Phan Thanh Đạt |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
390
|
Vô địch
|
Champion
|
First Prize: 7.000.000 đồng
|
|
2. |
Nguyễn Đăng Khang |
Gia Lai |
Lớp: 12C3A
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
385
|
Nhất
|
Gold
|
Second Prize: 5.000.000 đồng
|
|
3. |
Từ Hoàng Anh |
Bình Định |
Lớp: 12 tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
365
|
Nhất
|
Gold
|
Third Prize: 3.000.000 đồng
|
|
4. |
Nguyễn Quang Vũ |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
335
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
5. |
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo |
Huế |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
333.33
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
6. |
Nguyễn Hữu Phúc |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
333.33
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
7. |
Nguyễn Minh Tường |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin 2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
330
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
8. |
Nguyễn Minh Đức |
Hải Phòng |
Lớp: 11 Lý
Trường THPT chuyên Trần Phú |
305
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
9. |
Nguyễn Tấn Minh |
Huế |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
300
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
10. |
Nguyễn Việt Cường |
Kiên Giang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
290
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
11. |
Ngô Trần Quang Minh |
Huế |
Lớp: 11 Toán 1
Trường THPT chuyên Quốc Học |
290
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
12. |
Nguyễn Văn Minh |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
278.33
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
13. |
Huỳnh Anh Nhật |
Bình Định |
Lớp: 12Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
275
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
14. |
Hoàng Nguyên Anh |
Huế |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
265
|
Nhất
|
Gold
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
15. |
Hà Phước Vũ |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
255
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
16. |
Bùi Thiệu Khiêm |
Kon Tum |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
255
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
17. |
Bùi Nguyên Phúc |
Bình Phước |
Lớp: 11A
Trường THPT chuyên Quang Trung |
255
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
18. |
Nguyễn Nhân Hòa |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
250
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
19. |
Nguyễn Anh Khang |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
250
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
20. |
Trần Hưng Tiến |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
250
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
21. |
Mai Ngọc Phú |
Quảng Ngãi |
Lớp: 12T2
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
245
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
22. |
Nguyễn Xuân Thái |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin 2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
240
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
23. |
Đỗ Phúc An Nguyên |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
225
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
24. |
Phạm Nguyễn Thiên Tường |
Kiên Giang |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
223.33
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
25. |
Lê Thiện Khôi |
Quảng Nam |
Lớp: 11/5
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
223.33
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
26. |
Võ Hoài Anh Khoa |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
222.5
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
27. |
Tô Nguyễn Đức Bằng |
Quảng Nam |
Lớp: 12 chuyên tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
220
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
28. |
Nguyễn Nhật Anh |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
220
|
Nhì
|
Silver
|
Prospect Award: 1.000.000 đồng
|
|
29. |
Lưu Thành Long |
Bình Phước |
Lớp: 11H
Trường THPT chuyên Quang Trung |
215
|
Nhì
|
Silver
|
Không có phần thưởng
|
|
30. |
Lê Tuấn Tú |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
213.33
|
Nhì
|
Silver
|
Không có phần thưởng
|
|
31. |
Trần Tiến Khoa |
Đà Nẵng |
Lớp: 10/10
Trường THPT Phan Châu Trinh |
210
|
Nhì
|
Silver
|
Không có phần thưởng
|
|
32. |
Kiều Văn Đạt |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
208.33
|
Nhì
|
Silver
|
Không có phần thưởng
|
|
33. |
Phạm Đắc Quang Anh |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
198.33
|
Nhì
|
Silver
|
Không có phần thưởng
|
|
34. |
Nguyễn Duy Cương |
Nam Định |
Lớp: 11T2
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
195.83
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
35. |
Đặng Lê Minh |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
195
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
36. |
Đào Anh Việt |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
193.33
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
37. |
Lương Mạnh Hiếu |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
193.33
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
38. |
Hà Anh Tiến |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
190
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
39. |
Đặng Xuân Minh Khôi |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
190
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
40. |
Lê Viết Thành Nhân |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
185
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
41. |
Nguyễn Chí Khang |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Chu Văn An |
185
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
42. |
Nguyễn An Phước |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
183.33
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
43. |
Huỳnh Quốc Luật |
Quảng Ngãi |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Khiết |
183.33
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
44. |
Nguyễn Thái Hưng |
Khánh Hòa |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
180
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
45. |
Nguyễn Cao Đức |
Quảng Nam |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
180
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
46. |
Phan Thành Nhân |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
180
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
47. |
Lê Xuân Kiến Hưng |
Thanh Hóa |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
165
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
48. |
Giáp Trinh Đăng |
Kon Tum |
Lớp: 11Tin
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
162.5
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
49. |
Hoàng Nguyễn Phú Minh |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
160
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
50. |
Nguyễn Hữu Việt Phương |
Quảng Trị |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
160
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
51. |
Võ Tiến Tường |
Bình Định |
Lớp: 11Tin
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
160
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
52. |
Phạm Vũ Phương |
Hà Tĩnh |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
160
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
53. |
Nguyễn Văn Anh Kiệt |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
153.33
|
Ba
|
Bronze
|
Không có phần thưởng
|
|
54. |
Nguyễn Nhật An |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
150
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
55. |
Đỗ Việt Khánh |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
150
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
56. |
Trần Quốc Khánh |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
150
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
57. |
Kiều Minh Vương |
Phú Thọ |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
150
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
58. |
Hoàng Gia Huy |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12A05
Trường THPT Nguyễn Hữu Cầu |
150
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
59. |
Thái Minh Hoàng |
Quảng Trị |
Lớp: 10I
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
150
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
60. |
Cao Nguyễn Đăng Quang |
Nghệ An |
Lớp: 11A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
150
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
61. |
Phạm Đức Minh |
Quảng Bình |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
150
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
62. |
Nguyễn Gia Thăng |
Huế |
Lớp: 11 tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
143.33
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
63. |
Lê Văn Thiện |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
140
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
64. |
Trần Bảo Minh |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
133.33
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
65. |
Hồ Chánh Nam |
Kiên Giang |
Lớp: 10T1
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
130
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
66. |
Trần Văn Hoàng Sơn |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
130
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
67. |
Kiều Gia Huy |
Phú Thọ |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
130
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
68. |
Huỳnh Nhật Bảo |
Phú Yên |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
130
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
69. |
Phùng Nguyễn Như Bách |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
125.83
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
70. |
Khuất Thái Dương |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
125
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
71. |
Nguyễn Trọng Tín |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 2
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
125
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
72. |
Ngô Quốc Việt |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
125
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
73. |
Lê Vũ Đình Phúc |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
74. |
Trần Lê Anh Tuấn |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10 Toán 1
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
75. |
Nguyễn Trọng Tuệ Minh |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
76. |
Võ Minh Long |
Bến Tre |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Bến Tre |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
77. |
Nguyễn Thanh Tùng |
Bình Thuận |
Lớp: 11I
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
78. |
Đặng Xuân Bách |
Gia Lai |
Lớp: 12C8
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
79. |
Nguyễn Khang Huy |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
80. |
Bùi Hữu Nhật Minh |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
81. |
Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Bình Định |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
82. |
Nguyễn Huy Hùng |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
83. |
Nguyễn Nam Khánh |
Huế |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT chuyên Quốc Học |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
84. |
Trần Tuấn Anh |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
120
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
85. |
Lê Nhật Minh |
Thanh Hóa |
Lớp: 10i
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
116.67
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
86. |
Bùi Châu Thanh Triều |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
113.33
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
87. |
Hồ Bảo Quân |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
113.33
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
88. |
Lê Minh Quang |
Hà Nội |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ |
109.17
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
89. |
Nguyễn Quốc Huy |
Quảng Nam |
Lớp: 10/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
105
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
90. |
Trương Phước Minh |
Huế |
Lớp: 10 TIN 1
Trường THPT chuyên Quốc Học |
103.33
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
91. |
Trần Nguyễn Minh Tiến |
Đà Nẵng |
Lớp: 10A5
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
96.67
|
Khuyến khích
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
92. |
Nguyễn Trọng Anh Vũ |
Hà Tĩnh |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh |
93.33
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
93. |
Nguyễn Hải Nhật Minh |
Đắk Lắk |
Lớp: 10TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
90
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
94. |
Phương Trọng Hiếu |
Kiên Giang |
Lớp: 10Tin
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
83.33
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
95. |
Quách Minh Quân |
Lâm Đồng |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
78.33
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
96. |
Vũ Đức Long |
Nam Định |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
78.33
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
97. |
Nguyễn Văn Tài |
Quảng Nam |
Lớp: 11/7
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
73.33
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
98. |
Nguyễn Trần Quang Lâm |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Khoa học Huế |
70
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
99. |
Lê Quang Mạnh |
Đăk Nông |
Lớp: 10TI
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
70
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
100. |
Hồ Minh Hiền |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
65
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
101. |
Hà Trần Đăng Trình |
Bình Định |
Lớp: 11 Ti
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
63.33
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
102. |
Đỗ Đức Phát |
Đồng Nai |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
63.33
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
103. |
Lê Tấn Cương |
Gia Lai |
Lớp: 11A7
Trường THPT Chi Lăng |
60
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
104. |
Nguyễn Phú Hùng |
Huế |
Lớp: 10 tin 1
Trường THPT chuyên Quốc Học |
60
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
105. |
Dương Hồ Thiện Ân |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
56.67
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
106. |
Nguyễn Vũ Tâm Như |
Lâm Đồng |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
43.33
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
107. |
Phạm Hoàng Trung Nhân |
Huế |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Quốc Học |
36.67
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
108. |
Ngô Bảo Khang |
Bến Tre |
Lớp: 10 Toán Tin
Trường THPT Chuyên Bến Tre |
30
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
109. |
Đặng Gia Khánh |
Thanh Hóa |
Lớp: 11I
Trường THPT Chuyên Lam Sơn |
16.67
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
|
110. |
Nghiêm Đình An |
An Giang |
Lớp: 11Tin
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
111. |
Thái Bảo Anh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
112. |
Làu Ngọc Bảo |
Đăk Nông |
Lớp: 11 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
113. |
Nguyễn Thành Đạt |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
114. |
Nguyễn Lê Hà |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
115. |
Đặng Huy Hậu |
Lâm Đồng |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
116. |
Chu Chính Hoàng |
Hà Giang |
Lớp: 10 Tin
Trường THPT Chuyên Hà Giang |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
117. |
Mai Thế Hùng |
Đăk Nông |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
118. |
Đỗ Đăng Khoa |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 11 Tin2
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
119. |
Văn Nguyễn Đăng Khôi |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 10 tin
Trường Phổ thông Năng Khiếu, ĐHQG TPHCM |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
120. |
Nguyễn Lê Anh Minh |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
121. |
Bùi Khôi Nguyên |
Nghệ An |
Lớp: 10A3
Trường THPT Chuyên Đại học Vinh |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
122. |
Vũ Khánh Nguyên |
Hà Nội |
Lớp: 10 Tin 1
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
123. |
Châu Tấn Phát |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
124. |
Nguyễn Hữu Phúc |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
125. |
Nguyễn Đình Tài |
Đăk Nông |
Lớp: 11Ti
Trường THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
126. |
Hoàng Phú Thiện |
Bình Phước |
Lớp: 11A
Trường THPT chuyên Quang Trung |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
127. |
Đỗ Thanh Triết |
Bình Thuận |
Lớp: 12 Tin
Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
128. |
Lê Phú Trọng |
TP Hồ Chí Minh |
Lớp: 12CTin
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|
129. |
Trần Minh Tuấn |
Đắk Lắk |
Lớp: 11TH
Trường THPT Chuyên Nguyễn Du |
0
|
Không đạt giải
|
Không có huy chương
|
Không có phần thưởng
|
Vắng
|